愧不敢当 kuì bù gǎn dāng khuy bủ quan đảng

Explanation

表示自谦,不敢接受别人的夸奖或赞扬。

Thể hiện sự khiêm nhường; không dám nhận lời khen ngợi hay tán dương của người khác.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,才华横溢,名扬天下。一日,他应邀参加宫廷宴会,皇帝对他的诗歌赞赏有加,并当场赐予他许多珍宝。李白深感荣幸,但他面对如此丰厚的赏赐,谦逊地说:"陛下厚爱,愧不敢当!"。皇帝听后龙颜大悦,称赞李白不仅才华出众,而且为人谦逊。从此,"愧不敢当"的故事便流传开来,成为人们称赞谦逊的美德的典范。

huashuo tangchao shiqi, yiw ming jiao li bai de shiren, caihua hengyi, mingyang tianxi...

Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một vị thi sĩ tên là Lý Bạch, tài năng và danh tiếng của ông vang xa khắp nơi. Một hôm, ông được mời dự yến hội tại cung điện, và hoàng đế hết lời khen ngợi những bài thơ của ông, rồi ban thưởng cho ông rất nhiều châu báu ngay tại chỗ. Lý Bạch vô cùng vinh dự, nhưng trước những món quà quý giá như vậy, ông khiêm tốn nói rằng: "Lòng tốt của bệ hạ, thần không dám nhận!" Hoàng đế rất vui mừng và khen ngợi Lý Bạch không chỉ vì tài năng xuất chúng mà còn vì sự khiêm nhường của ông. Từ đó, câu chuyện "khuy bủ quan đảng" lan truyền rộng rãi, trở thành một ví dụ điển hình về việc ca ngợi đức tính khiêm nhường.

Usage

用于表达对别人赞扬的谦逊回应。

yongyu biaoda dui bieren zanyanyg de qianxun huying

Được dùng để bày tỏ lời đáp lại khiêm nhường trước lời khen ngợi của người khác.

Examples

  • 您的夸奖,愧不敢当!

    ning de kuajiang, kui bugan dang

    Lời khen của anh/chị, tôi không xứng đáng!

  • 这份荣誉,愧不敢当!

    zhed fen rongyu, kui bugan dang

    Danh dự này, tôi không xứng đáng!