当之无愧 xứng đáng
Explanation
指理所当然,毫无愧色。
Điều đó có nghĩa là điều gì đó xứng đáng và không có tội lỗi.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,以其惊人的才华和卓越的诗歌创作而闻名天下。他的诗歌风格豪放飘逸,充满浪漫主义色彩,被誉为“诗仙”。他一生创作了大量的诗歌,流传至今的就有千余首。这些诗歌不仅艺术造诣极高,而且充满了对人生、对自然的独特感悟,以及对社会现实的深刻批判。李白凭借着自己非凡的才华和不懈的努力,获得了“诗仙”的称号,这当之无愧!他的诗歌影响了一代又一代的文人墨客,也激励着无数人去追求自己的梦想。
Trong triều đại nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tài năng xuất chúng và những tác phẩm thơ ca tuyệt vời. Phong cách thơ của ông phóng khoáng và tao nhã, tràn đầy chất lãng mạn, và ông được biết đến với danh hiệu “thi tiên”. Ông đã sáng tác rất nhiều bài thơ trong đời, và hơn một nghìn bài trong số đó vẫn còn lưu truyền đến ngày nay. Những bài thơ này không chỉ có giá trị nghệ thuật cao mà còn chứa đựng những triết lý sâu sắc về cuộc sống và thiên nhiên, cũng như những lời phê bình sâu cay về hiện thực xã hội. Lý Bạch, với tài năng xuất chúng và nỗ lực không biết mệt mỏi, đã đạt được danh hiệu “thi tiên”, và điều đó hoàn toàn xứng đáng! Thơ của ông đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ văn nhân và truyền cảm hứng cho vô số người theo đuổi ước mơ của mình.
Usage
用于赞扬某人或某事值得肯定、毫无愧疚。
Được sử dụng để ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó xứng đáng được khẳng định và không có tội lỗi.
Examples
-
李明在比赛中取得了冠军,当之无愧!
lǐ míng zài bǐsài zhōng qǔdé le guànjūn, dāng zhī wú kuì!
Lý Minh xứng đáng giành chức vô địch trong cuộc thi!
-
他多年的努力,终于获得了当之无愧的成功。
tā duō nián de nǔlì, zhōngyú huòdé le dāng zhī wú kuì de chénggōng.
Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy đã đạt được thành công xứng đáng.
-
经过严格的评审,她当之无愧地获得了最佳演员奖。
jīngguò yángé de píngshěn, tā dāng zhī wú kuì de huòdé le zuì jiā yǎnyuán jiǎng。
Sau khi được đánh giá kỹ lưỡng, cô ấy xứng đáng nhận được giải thưởng nữ diễn viên xuất sắc nhất.