手不释卷 luôn cầm sách
Explanation
形容勤奋好学,书本不离手。
Miêu tả một người học tập chăm chỉ và luôn có sách trong tay.
Origin Story
三国时期,吴国大将吕蒙因长期征战,对文化知识匮乏。孙权劝说他学习,吕蒙起初以事务繁忙为由推辞。孙权指出,即使像光武帝刘秀那样繁忙,也手不释卷,并举出许多先贤好学的事例。吕蒙被感动,从此发奋苦读,最终学有所成,成为一代名将,并在赤壁之战后,大破关羽,体现了他勤奋学习带来的巨大改变。 这个故事告诉我们,无论处于何种境地,学习都是重要的,只有不断学习,才能提升自己,取得更大的成就。
Trong thời Tam Quốc ở Trung Quốc, tướng Ngô Lữ Mông thiếu kiến thức do chiến tranh liên miên. Tôn Quyền giục ông học tập, nhưng Lữ Mông ban đầu từ chối, viện cớ công việc bận rộn. Tôn Quyền chỉ ra rằng ngay cả Quang Vũ Đế, dù bận rộn, cũng luôn có sách trong tay, và dẫn ra nhiều ví dụ về các bậc hiền tài yêu thích học tập. Lữ Mông rất xúc động và từ đó chuyên tâm học hành, cuối cùng trở thành một vị tướng tài giỏi. Sau trận Xích Bích, ông đánh bại Quan Vũ một cách quyết định, chứng tỏ tác động to lớn của việc học tập chăm chỉ. Câu chuyện này minh họa rằng việc học là cần thiết bất kể hoàn cảnh nào; chỉ thông qua học tập liên tục, con người mới có thể hoàn thiện bản thân và đạt được thành công lớn hơn.
Usage
多用于描写读书人勤奋好学的状态。
Thường được dùng để miêu tả trạng thái học tập chăm chỉ của các học giả.
Examples
-
他学习非常刻苦,真是手不释卷。
tashuxuefeichangkeku,zhenzhishiubushijuan
Anh ấy học rất chăm chỉ và luôn có sách trong tay.
-
这位学者手不释卷,几十年如一日地钻研学问。
zhewei xuetangshiubushijuan,jishinianruyiri dizuanyanxuwen
Nhà nghiên cứu này đã say mê nghiên cứu trong nhiều thập kỷ, luôn luôn đọc.