拖儿带女 nuôi con
Explanation
形容带着儿女,生活负担重。
miêu tả một người có con cái và do đó phải gánh vác trách nhiệm lớn và sống một cuộc sống vất vả.
Origin Story
话说从前,有个叫张铁山的樵夫,他勤劳朴实,和妻子养育着三个孩子。每天清晨,张铁山便扛着斧头去山里砍柴,妻子则在家中操持家务,照顾孩子。生活虽然艰苦,但一家人其乐融融。 有一天,张铁山砍柴时不小心伤了腿,无法再上山砍柴。为了养家糊口,妻子不得不一边照顾孩子,一边到镇上做些零工。她每天起早贪黑,拖儿带女地奔波劳碌,十分辛苦。 孩子们懂事,常常帮着母亲做一些力所能及的家务,减轻母亲的负担。张铁山虽然行动不便,但依然坚持在家中编织草鞋,补贴家用。一家人互相扶持,共同克服生活中的困难。 渐渐地,张铁山的腿伤好了,他又重新回到山里砍柴。孩子们也渐渐长大,能够独立生活了。一家人的生活也越来越好了。张铁山和妻子常常回忆起那些曾经拖儿带女的艰苦日子,感慨万千。他们更加珍惜如今的幸福生活,并教育孩子们要珍惜来之不易的幸福。
Ngày xửa ngày xưa, có một người tiều phu tên là Trương Thiết Sơn. Ông chăm chỉ và thật thà, ông và vợ đã nuôi dạy ba đứa con. Mỗi sáng, Trương Thiết Sơn mang rìu lên núi chặt củi, còn vợ ông ở nhà lo việc nhà và chăm sóc các con. Dù cuộc sống vất vả, nhưng gia đình vẫn sống hạnh phúc bên nhau. Một ngày nọ, Trương Thiết Sơn bị thương ở chân khi đang chặt củi và không thể lên núi nữa. Để nuôi sống gia đình, vợ ông phải vừa chăm con vừa đi làm thêm ở thành phố. Bà làm việc từ sáng đến tối, tất bật với các con, vô cùng vất vả. Các con rất ngoan ngoãn và thường giúp mẹ làm việc nhà, giảm bớt gánh nặng cho mẹ. Dù Trương Thiết Sơn không đi lại được, ông vẫn kiên trì ngồi nhà đan dép rơm để phụ giúp gia đình. Cả gia đình luôn động viên nhau và cùng nhau vượt qua khó khăn trong cuộc sống. Dần dần, chân Trương Thiết Sơn lành lại, ông lại lên núi chặt củi. Các con cũng lớn lên và có thể tự lập. Cuộc sống gia đình ngày càng tốt hơn. Trương Thiết Sơn và vợ thường nhớ lại những ngày tháng khó khăn khi nuôi dạy con cái, đầy xúc động. Họ càng trân trọng hạnh phúc hiện tại và dạy con cái biết quý trọng hạnh phúc mình đã khó khăn mới có được.
Usage
用于形容带着孩子,生活负担重的情况。
Được dùng để miêu tả tình huống mà một người có con cái và do đó phải gánh vác trách nhiệm lớn và sống một cuộc sống vất vả.
Examples
-
她拖儿带女,独自一人生活,十分辛苦。
tā tuō ér dài nǚ, dú zì yī rén shēnghuó, shí fēn xīnkǔ.
Cô ấy rất vất vả khi nuôi dạy con một mình.
-
他拖儿带女地赶火车,真是不容易。
tā tuō ér dài nǚ dì gǎn huǒchē, zhēnshi bù róngyì.
Anh ấy rất khó khăn khi phải đưa con cái đi bắt xe lửa.