拥政爱民 ủng hộ chính phủ, yêu thương nhân dân
Explanation
指军队拥护政府,爱护人民。体现了军队的政治立场和宗旨。
Chỉ sự ủng hộ chính phủ và yêu thương nhân dân của quân đội. Nó phản ánh lập trường chính trị và mục đích của quân đội.
Origin Story
话说有一支军队驻扎在边疆,他们长期与当地百姓相处,官兵们深知百姓的疾苦,经常帮助百姓解决困难,修路、建桥、治病、救灾,无微不至地关心着百姓的生活,得到了百姓的一致拥护。他们始终坚持拥政爱民的原则,用实际行动维护了国家的稳定和人民的利益。在一次突发事件中,军队迅速出动,保护了人民的生命财产安全,展现了人民军队的良好形象,赢得了百姓的赞扬。
Ngày xửa ngày xưa, có một đội quân đóng quân ở biên giới. Họ sống cùng với người dân địa phương trong một thời gian dài, hiểu được những khó khăn của người dân, và thường xuyên giúp họ giải quyết các vấn đề: xây dựng đường xá, cầu cống, chữa bệnh, và cung cấp cứu trợ thiên tai. Họ chăm sóc cuộc sống của người dân và giành được sự ủng hộ của họ. Họ luôn luôn tuân thủ nguyên tắc ủng hộ chính phủ và yêu thương nhân dân, và bảo vệ sự ổn định của đất nước và lợi ích của nhân dân bằng hành động của họ. Trong trường hợp khẩn cấp, quân đội đã nhanh chóng hành động để bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân, thể hiện hình ảnh tốt đẹp của Quân đội Giải phóng Nhân dân và nhận được sự khen ngợi từ người dân.
Usage
作谓语、宾语、定语;多用于军队
Làm vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; chủ yếu dùng cho quân đội
Examples
-
人民军队拥政爱民。
renmin jundu yōng zhèng ài mín
Quân đội nhân dân ủng hộ chính phủ và yêu thương nhân dân.
-
这支军队一直拥政爱民,深受百姓爱戴。
zhè zhī jùnduì yī zhí yōng zhèng ài mín, shēn shòu bǎixìng àidài
Quân đội này luôn ủng hộ chính phủ và yêu thương nhân dân và được nhân dân vô cùng yêu mến