拨云见日 bō yún jiàn rì bước đột phá

Explanation

比喻冲破黑暗见到光明。也比喻疑团消除,心里顿时明白。

Điều này có nghĩa là phá vỡ bóng tối và nhìn thấy ánh sáng. Nó cũng có nghĩa là những nghi ngờ biến mất và tâm trí ngay lập tức trở nên rõ ràng.

Origin Story

晋朝时期,著名学者乐广以其高尚的品德和渊博的学识闻名于世。一天,乐广与友人泛舟湖上,突遇暴风雨,狂风骤雨中,乌云密布,遮天蔽日,让人感到绝望。但乐广却异常平静,他指着远处的天空说:‘你看,乌云后面,仍然是阳光灿烂!’朋友不解,乐广解释说:‘人生就像这天气一样,充满变幻,但只要我们坚持不懈,就一定能拨开乌云见阳光,见到光明。’果然,不久之后,风雨停息,阳光再次洒满大地,景色如画。乐广的见解,让朋友深受启发。从此,他们更加坚定地面对人生的挑战。

jìn cháo shíqī, zhùmíng xuézhě lè guǎng yǐ qí gāoshàng de píndé hé yuānbó de xuéshí wénmíng yú shì. yītiān, lè guǎng yǔ yǒurén fàn zhōu hú shàng, tū yù bàofēng yǔ, kuángfēng zhòuyǔ zhōng, wūyún mìbù, zhē tiān bì rì, ràng rén gǎndào juéwàng. dàn lè guǎng què yìcháng píngjìng, tā zhǐ zháo yuǎnchù de tiānkōng shuō: ‘nǐ kàn, wūyún hòumiàn, réngrán shì yángguāng cànlàn! ’ péngyǒu bù jiě, lè guǎng jiěshì shuō: ‘rénshēng jiù xiàng zhè tiānqì yīyàng, chōngmǎn biànhuàn, dàn zhǐyào wǒmen jiānchí bùxiè, jiù yīdìng néng bō kāi wūyún jiàn yángguāng, jiàn dào guāngmíng. ’ guǒrán, bùjiǔ zhīhòu, fēngyǔ tíngxī, yángguāng zàicì sǎ mǎn dàdì, jǐngsè rú huà. lè guǎng de jiǎnjiě, ràng péngyǒu shēnshòu qǐfā. cóngcǐ, tāmen gèngjiā jiāndìng de miànduì rénshēng de tiǎozhàn.

Trong thời nhà Tấn, học giả nổi tiếng Lạc Quảng được biết đến với phẩm chất cao quý và kiến thức uyên thâm của ông. Một ngày nọ, Lạc Quảng và một người bạn đang đi thuyền trên hồ thì bất ngờ gặp phải một cơn bão dữ dội. Giữa cơn bão, những đám mây đen che phủ toàn bộ bầu trời, tạo ra cảm giác tuyệt vọng. Tuy nhiên, Lạc Quảng vẫn giữ được sự bình tĩnh lạ thường. Ông chỉ tay về phía bầu trời xa xa và nói: ‘Nhìn kìa, phía sau những đám mây, mặt trời vẫn đang tỏa sáng!’ Người bạn của ông không hiểu, vì vậy Lạc Quảng giải thích: ‘Cuộc đời cũng giống như thời tiết này, luôn luôn thay đổi. Nhưng miễn là chúng ta kiên trì, chúng ta chắc chắn sẽ vượt qua những đám mây đen và nhìn thấy ánh sáng mặt trời.’ Và quả thật, không lâu sau, cơn bão lắng xuống, và mặt trời lại tỏa sáng trên mặt đất. Cảnh tượng thật đẹp như tranh vẽ. Những hiểu biết của Lạc Quảng đã truyền cảm hứng sâu sắc cho người bạn của ông. Từ ngày đó, họ đã đối mặt với những thử thách của cuộc đời với quyết tâm mạnh mẽ hơn.

Usage

用于比喻冲破困难,见到光明;也比喻疑团消除,茅塞顿开。

yòng yú bǐyù chōngpò kùnnán, jiàn dào guāngmíng; yě bǐyù yítuán xiāochú, máosài dùn kāi.

Được sử dụng để mô tả việc vượt qua khó khăn và nhìn thấy ánh sáng; nó cũng có nghĩa là những nghi ngờ biến mất và sự hiểu biết ngay lập tức trở nên rõ ràng.

Examples

  • 拨开乌云,见到阳光,真是拨云见日!

    bōkāi wūyún, jiàn dào yángguāng, zhēnshi bō yún jiàn rì!

    Mặt trời xuyên qua những đám mây, thật sự là một bước đột phá!

  • 经过一番努力,终于拨云见日,解决了难题!

    jīngguò yīfān nǔlì, zhōngyú bō yún jiàn rì, jiějué le nán tí!

    Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng đã có bước đột phá, vấn đề đã được giải quyết!