挂冠求去 từ chức
Explanation
“挂冠求去”指官员辞官归隐。它体现了一种淡泊名利、追求自由的精神。在官场失意或厌倦官场生活时,常用来表达辞官归隐的意愿。
“Giác quan cầu khứ” nghĩa là một quan chức từ chức để trở lại cuộc sống ẩn dật. Điều này phản ánh tinh thần thờ ơ với danh vọng và sự giàu có, và theo đuổi tự do. Khi một người thất vọng trong chính trường hoặc chán nản với cuộc sống chính trường, nó thường được sử dụng để bày tỏ mong muốn từ chức và trở lại sống ẩn dật.
Origin Story
西汉末年,朝政腐败,奸臣当道。逢萌,一位正直的官员,目睹了王莽篡权的种种暴行,痛心疾首。他深知王莽残暴,继续留在他身边只会招来杀身之祸。于是,他选择了一个月黑风高的夜晚,默默地摘下官帽,挂在都城门上,悄然离开了官场,携家带口,远走他乡,开始了隐居生活。从此,他远离了政治漩涡,过着平静而自由的生活。他挂冠求去的举动,成为后世文人雅士效仿的典范,也成为了一个家喻户晓的典故。
Vào cuối thời Tây Hán, triều đình tham nhũng và quan lại gian trá nắm quyền. Phong Mông, một viên quan chính trực, chứng kiến sự tàn bạo của Vương Mãng cướp ngôi và vô cùng đau buồn. Ông biết rằng Vương Mãng tàn ác, và ở lại bên cạnh hắn sẽ đe dọa tính mạng của ông. Vì vậy, ông chọn một đêm tối, lặng lẽ tháo mũ quan, treo lên cổng thành, âm thầm rời bỏ chính trường, cùng gia đình chuyển đến một đất nước xa xôi, nơi ông sống cuộc đời ẩn dật. Từ đó, ông tránh xa vòng xoáy chính trị và sống cuộc đời bình yên, tự do. Hành động từ quan của ông trở thành tấm gương cho các học giả và quan lại đời sau, và cũng trở thành một giai thoại lịch sử nổi tiếng.
Usage
表示辞官归隐,追求自由、宁静的生活。
Để thể hiện việc từ chức để theo đuổi tự do và sự yên bình.
Examples
-
他看透官场黑暗,毅然挂冠求去,归隐田园。
tā kàn tòu guānchǎng hēi'àn, yìrán guà guān qiú qù, guīyǐn tiányuán. miànduì quánlì de yòuhòu, tā què xuǎnzéle guà guān qiú qù, zhuīqiú nèixīn de níngjìng
Ông nhận ra sự tăm tối của quan trường và quyết định từ chức để về sống ở nông thôn.
-
面对权力的诱惑,他却选择了挂冠求去,追求内心的宁静。
Đối mặt với cám dỗ quyền lực, ông đã chọn từ chức để tìm kiếm sự bình yên nội tâm.