指天誓日 Thề với trời đất
Explanation
指着天,对着太阳发誓,表示意志坚决或对人表示忠诚。
Thề với trời đất, thể hiện quyết tâm hoặc lòng trung thành.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的山村里,住着一位名叫阿强的年轻猎户。他以打猎为生,为人正直,诚实善良。一日,阿强在深山里遇到了一位受伤的老人,老人身受重伤,奄奄一息。阿强不顾一切将老人背回家中,悉心照料。老人伤愈后,感激涕零,为了报答阿强的救命之恩,老人将自己毕生收藏的一把宝剑赠予阿强。阿强收下宝剑,指天誓日,承诺永世不忘老人的恩情,并答应将宝剑作为传家宝,世代相传,永志不忘。从此以后,阿强更加努力地打猎,维持生计,同时,他热心帮助他人,成为村里人敬重的好人。每当有人询问他为何如此善良时,他总是指着天上的太阳,笑着说:我曾经指天誓日,承诺永世不忘恩情,这是我必须做到的。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng thợ săn trẻ tên là Aqiang. Anh kiếm sống bằng nghề săn bắn và là người ngay thẳng, lương thiện. Một ngày nọ, Aqiang gặp một ông lão bị thương nặng trong rừng sâu. Ông lão bị thương rất nặng và sắp chết. Aqiang không chút do dự đã cõng ông lão về nhà và chăm sóc tận tình. Sau khi ông lão bình phục, ông vô cùng xúc động và biết ơn sự giúp đỡ của Aqiang. Để đền đáp ân tình cứu mạng của Aqiang, ông lão tặng cho anh một thanh kiếm báu vật gia truyền. Aqiang nhận lấy thanh kiếm và thề với trời đất rằng sẽ không bao giờ quên lòng tốt của ông lão. Anh cũng hứa sẽ giữ thanh kiếm như một báu vật gia truyền, truyền lại cho các thế hệ mai sau, để đời đời ghi nhớ ân đức của ông lão. Từ ngày đó, Aqiang càng chăm chỉ săn bắn hơn để kiếm sống. Đồng thời, anh nhiệt tình giúp đỡ mọi người và trở thành người được kính trọng trong làng. Mỗi khi ai đó hỏi tại sao anh lại tốt bụng như vậy, anh luôn chỉ tay lên mặt trời trên trời và cười nói: “Tôi đã từng thề với trời đất, hứa sẽ không bao giờ quên ơn nghĩa; đó là điều tôi phải làm.”
Usage
用于表达决心或忠诚。
Được dùng để thể hiện quyết tâm hoặc lòng trung thành.
Examples
-
他指天誓日地说绝不会背叛朋友。
ta zhitianshiridishuojuebuhuibainpangpengyou
Anh ta thề với trời đất rằng sẽ không bao giờ phản bội bạn bè.
-
面对着逝去的亲人,他指天誓日,一定要为他们报仇雪恨。
mian duizhe shiqu de qinren, ta zhitianshi ri, yiding yao wei tamen baochou xuehen
Trước linh hồn người thân quá cố, anh ta thề với trời đất rằng nhất định sẽ báo thù cho họ