指鸡骂狗 Chỉ gà mắng chó
Explanation
比喻表面上骂这个人,实际上是骂那个人。暗指、讽刺。
Đây là thành ngữ được dùng để mắng mỏ một người gián tiếp, ám chỉ người khác. Đây là một lời chỉ trích hoặc châm biếm gián tiếp.
Origin Story
从前,村里有个老王,他家养了一只大公鸡,特别漂亮。有一天,老王发现邻居老李家的狗偷吃了他的鸡饲料。老王很生气,但他并没有直接去骂老李,而是指着自家漂亮的大公鸡,大声地骂起狗来:“你这条狗!偷吃东西,真不要脸!看我下次不打死你!”老李听到老王的骂声,虽然表面上是在骂狗,但他心里明白,老王是在指桑骂槐,骂的是他偷了鸡饲料。老李很尴尬,赶紧向老王赔礼道歉。从此以后,老李再也不敢偷老王的鸡饲料了。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ, có một ông lão tên là Raja. Ông nuôi một chú gà trống rất đẹp. Một hôm, Raja phát hiện ra con chó của người hàng xóm Lalu đã ăn cắp thức ăn của gà ông. Raja rất tức giận, nhưng thay vì mắng Lalu trực tiếp, ông chỉ vào con gà trống đẹp của mình và lớn tiếng mắng con chó: “Con chó này! Mày ăn cắp, mày thật là đồ vô liêm sỉ! Lần sau, tao sẽ không tha cho mày đâu!”. Lalu nghe thấy tiếng mắng của Raja, mặc dù có vẻ như ông ta đang mắng con chó, nhưng Lalu hiểu rằng Raja thực sự đang mắng ông ta vì đã ăn cắp thức ăn. Lalu cảm thấy rất xấu hổ và vội vàng xin lỗi Raja. Từ đó về sau, Lalu không bao giờ dám ăn cắp thức ăn của Raja nữa.
Usage
作谓语、宾语、状语;比喻暗中讽刺或批评别人
Được dùng như vị ngữ, tân ngữ và trạng ngữ; một ẩn dụ để gián tiếp châm biếm hoặc chỉ trích người khác.
Examples
-
他表面上是在批评小王,其实是意有所指,在指鸡骂狗。
tā biǎomiànshàng shì zài pīpíng xiǎowáng, qíshí shì yìyǒusuǒzhǐ, zài zhǐ jī mà gǒu
Anh ta có vẻ đang chỉ trích cậu bé Raju, nhưng thực chất lại đang ám chỉ người khác.
-
别指鸡骂狗了,直接说你想表达什么吧!
bié zhǐ jī mà gǒu le, zhíjiē shuō nǐ xiǎng biǎodá shénme ba
Đừng mắng chó bằng cách chỉ vào con gà, hãy nói thẳng ra điều bạn muốn nói!