指桑骂槐 zhi sang ma huai chỉ cây dâu để mắng cây khác

Explanation

比喻表面上骂这个人,实际上是骂那个人。

Đây là một ẩn dụ để thể hiện sự tức giận đối với ai đó bằng cách gián tiếp nhắc đến người khác.

Origin Story

贾府上下庆祝元春晋封贤德妃,唯有贾宝玉闷闷不乐,牵挂着林黛玉。黛玉归来后,王熙凤向贾琏诉苦,抱怨家中种种烦扰,众人私下议论纷纷,虽未指名道姓,却都在指桑骂槐,暗讽凤姐管理不善。这番指桑骂槐,让凤姐心里更加委屈,也让她更加深刻地体会到管家之艰难。她暗自下定决心,要更加细致地处理府中事务,力争做到公正严明,堵住悠悠众口。

jia fu shangxia qingzhu yuan chun jin feng xian de fei, weiyou jia bao yu men men bu le, qian gua zhe lin dai yu. dai yu gui lai hou, wang xi feng xiang jia lian su ku, bao yuan jia zhong zhong zhong fan rao, zhong ren si xia yi lun fen fen, sui wei zhi ming dao xing, que dou zai zhi sang ma huai, an feng feng jie guan li bu shan. zhe fan zhi sang ma huai, rang feng jie xin li geng jia wei qu, ye rang ta geng jia shen ke di ti hui dao guan jia zhi jian nan. ta an zi xia ding jue xin, yao geng jia xi zhi di chu li fu zhong shi wu, li zheng zuo dao gong zheng yan ming, du zhu you you zhong kou.

Khi cả gia đình Giả tổ chức lễ hội mùa xuân, Giả Bảo Ngọc buồn bã, anh lo lắng cho Lâm Đại Ngọc. Sau khi Đại Ngọc trở về, Vương Hi Phượng than phiền với Giả Liễn, phàn nàn về những cuộc cãi vã khác nhau trong nhà, và tất cả mọi người đều thì thầm về điều đó. Không ai được nêu tên, nhưng tất cả mọi người đều âm thầm chỉ trích việc quản lý tồi tệ của Hi Phượng. Vụ tấn công bí mật này khiến Hi Phượng càng buồn hơn và giúp cô ấy hiểu sâu sắc hơn về những khó khăn trong việc quản lý gia đình. Cô ấy bí mật quyết định quản lý công việc nhà cửa cẩn thận hơn và công bằng, nghiêm khắc để giải quyết tất cả các khiếu nại.

Usage

用于批评或讽刺别人说话不直率,拐弯抹角。

yong yu piping huo fengci bieren shuohua bu zhi shuai, guai wan mo jiao

Nó được sử dụng để chỉ trích hoặc mỉa mai những người không nói thẳng, mà nói vòng vo.

Examples

  • 他虽然没有指名道姓,但那番话分明是在指桑骂槐。

    ta suiran meiyou zhimingdaoxing, dan na fan hua fenming shizai zhisangmahuai.

    Mặc dù ông ta không nêu tên, nhưng những lời nói đó rõ ràng là ám chỉ người khác.

  • 这分明是在指桑骂槐,暗讽领导无能。

    zhe fenming shizai zhisangmahuai, anfeng lingdao wuneng.

    Điều này rõ ràng là một lời chỉ trích gián tiếp, ngụ ý sự thiếu năng lực của người lãnh đạo.