挤眉弄眼 nháy mắt và làm mặt
Explanation
用眉毛和眼睛示意,暗中传递信息。
Ra hiệu bằng lông mày và mắt, bí mật truyền tải thông tin.
Origin Story
话说唐朝时期,京城长安有一对恋人,名叫李郎和玉女。两人青梅竹马,两情相悦,但碍于当时的社会风气,不得不偷偷摸摸地恋爱。有一天,李郎在街上偶遇玉女,因为人多眼杂,两人无法直接交谈,只能通过挤眉弄眼来表达爱意。李郎先是用眼角偷偷地瞄了一眼玉女,然后轻轻地扬起眉毛,玉女见状,也笑着扬起眉毛,并用眼神示意李郎晚上到他们秘密见面的地方。夜晚降临,月明星稀,两人如约在城外的一片小树林里见面,互诉衷肠,卿卿我我,沉浸在甜蜜的爱情之中。从此以后,两人经常用这种方式暗中传递信息,他们的爱情故事也成为了长安城里一段美丽的佳话。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, ở kinh thành Trường An có một đôi tình nhân tên là Lý Lang và Ngọc Nữ. Họ là thanh mai trúc mã và yêu nhau say đắm, nhưng do những quy tắc xã hội lúc bấy giờ, họ phải giữ kín mối quan hệ của mình. Một ngày nọ, Lý Lang tình cờ gặp Ngọc Nữ trên phố. Vì quá đông người, họ không thể trò chuyện trực tiếp, và họ dùng những cái nháy mắt và biểu cảm trên khuôn mặt để bày tỏ tình cảm của mình. Lý Lang trước tiên lén nhìn Ngọc Nữ, rồi nhẹ nhàng nhướn mày. Thấy vậy, Ngọc Nữ cũng mỉm cười và nhướn mày, ra hiệu cho Lý Lang đến điểm hẹn bí mật của họ vào buổi tối. Đêm xuống, sao tỏa sáng, cả hai đã gặp nhau theo kế hoạch trong một khu rừng nhỏ ngoài tường thành, tâm sự với nhau và đắm chìm trong tình yêu ngọt ngào. Từ đó, họ thường xuyên dùng cách này để bí mật trao đổi thông tin, câu chuyện tình yêu của họ trở thành một truyền thuyết đẹp đẽ ở Trường An.
Usage
用于形容用眼神和表情暗中示意或传递信息。
Được dùng để mô tả việc bí mật ra hiệu hoặc truyền tải thông tin thông qua biểu cảm mắt và cử động khuôn mặt.
Examples
-
他俩眉来眼去,挤眉弄眼,一看就知道关系不一般。
tā liǎng méi lái yǎn qù, jǐ méi nòng yǎn, yī kàn jiù zhīdào guānxi bù yībān
Họ trao đổi những cái nhìn và cái nháy mắt đầy ẩn ý, rõ ràng cho thấy mối quan hệ thân thiết.
-
舞台上演员们挤眉弄眼,惟妙惟肖地表演着小丑的滑稽。
wǔ tái shàng yǎnyuán men jǐ méi nòng yǎn, wéi miào wéi xiào de biǎoyǎn zhe xiǎochou de huájī
Các diễn viên trên sân khấu làm mặt và nháy mắt, khắc họa sự hài hước của chú hề một cách hoàn hảo.