掩耳盗铃 yan er dao ling Bịt tai trộm chuông

Explanation

比喻自己欺骗自己,明明掩盖不住的事情偏要想法子掩盖。

Đây là một phép ẩn dụ miêu tả hành động tự lừa dối bản thân và cố gắng che giấu những điều rõ ràng là không thể che giấu.

Origin Story

从前,有个愚蠢的小偷,想偷村长家的大钟。他搬不动,就用锤子砸碎它。但是,大钟碎裂的声音很大,他怕别人听到,于是捂住耳朵,心想:这样别人就听不见了。结果,他不仅没有偷到钟,还因为巨大的声响惊动了村民,被当场抓住。

congqian, you ge yuchun de xiaotou,xiang tou cunzhang jia de da zhong.ta banbudong,jiu yong chuizi za sui ta.danshi,da zhong sui lie de shengyin hen da,ta pa bieren tingdao,yushi wuzhu erduo,xinxiang: zheyang bieren jiu ting bu jianle.jieguo,ta bujin meiyou tou dao zhong,hai yinwei ju da de shengxiang jingdong le cunmin,bei dangchang zhua zhu.

Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm ngốc nghếch muốn ăn cắp chiếc chuông lớn từ nhà trưởng làng. Hắn không thể di chuyển nó, vì vậy hắn đã đập vỡ nó bằng búa. Tuy nhiên, tiếng chuông vỡ rất lớn, và hắn sợ người khác sẽ nghe thấy, nên hắn bịt tai lại, nghĩ rằng: Như vậy thì người khác sẽ không nghe thấy. Cuối cùng, không những hắn không trộm được chuông mà tiếng động lớn còn làm cho dân làng giật mình, và hắn bị bắt tại trận.

Usage

用以形容那些明明知道事情掩盖不住,却偏要自欺欺人的行为。

yong yi xingrong na xie mingming zhidao shiqing yange bu zhu,que pian yao ziqiqirende xingwei

Từ này được dùng để miêu tả những người tự lừa dối bản thân để che giấu những điều rõ ràng là không thể che giấu.

Examples

  • 他掩耳盗铃的行为让人嗤之以鼻。

    ta yan er dao ling de xingwei rang ren chi zi yi bi

    Hành động bịt tai trộm chuông của hắn khiến mọi người đều bật cười.

  • 不要掩耳盗铃,问题总要解决的。

    buya yan er dao ling,wenti zong yao jiejue de

    Đừng bịt tai trộm chuông; vấn đề luôn cần được giải quyết.