故伎重演 Gù jì zhòng yǎn lặp lại những mánh khóe cũ

Explanation

指老一套的技法或手段再次使用。比喻重复使用老办法或老花样。

Đề cập đến việc sử dụng lại các kỹ thuật hoặc phương pháp cũ. Nó mô tả việc sử dụng lặp lại các phương pháp hoặc mánh khóe cũ.

Origin Story

从前,有个老戏班,他们演出的戏都是些老戏,剧情老套,动作老套,台词也老套。可是,每到一个地方演出,戏班班主总是吹嘘说,他们的剧目是独一无二,是最新颖,最精彩的剧目。观众看了之后,都觉得索然无味,纷纷退场。后来,一个年轻的演员看不下去,便向班主建议,要创新,要演出一些新戏,吸引观众。班主却说:‘咱们的老戏,已经演出几十年了,观众都熟悉了,这样既安全又省事,何必冒这个险去演新戏呢?’就这样,这个老戏班继续故伎重演,最终走向了衰败。

congqian, you ge laoxiban, tamen yanchude xi dou shi xie laoxi, juqing laotao, dongzuo laotao, taici ye laotao. keshi, meidao yige difang yanchu, xiban banzhu zong shi chuixu shuo, tamen de jumu shi duyi wu'er, shi zuixinying, zui jingcai de jumu. guanzhong kanle zhihou, dou juede suoran wuwei, fenfen tuichang. houlai, yige nianqing de yanyuan kanbu xiaqu, bian xiang banzhu jianyi, yao chuangxin, yao yanchu yixie xinxi, xiyin guanzhong. banzhu que shuo: 'zangmen de laoxi, yijing yanchu jishi nianle, guanzhong dou shuxi le, zheyang ji anquan you shengshi, hebi mao zhege xian qu yan xinxi ne?' zheyang, zhege laoxi ban jixu guji zhongyan, zhongyou zouxiang le shuibai.

Ngày xửa ngày xưa, có một đoàn kịch cũ chỉ biểu diễn những vở kịch cũ. Cốt truyện cũ kỹ, động tác cũ kỹ, lời thoại cũng cũ kỹ. Tuy nhiên, mỗi khi biểu diễn ở một nơi mới, người đứng đầu đoàn kịch luôn luôn khoe khoang về các tiết mục độc đáo và thú vị của họ. Tuy nhiên, khán giả cảm thấy nhàm chán và rời khỏi địa điểm. Sau đó, một diễn viên trẻ đề nghị rằng họ nên thử những vở kịch mới và sáng tạo để thu hút khán giả. Tuy nhiên, người đứng đầu nói: “Chúng ta đã biểu diễn những vở kịch cũ này trong nhiều thập kỷ, khán giả đã quen thuộc với chúng, và điều này an toàn và thuận tiện. Tại sao phải mạo hiểm biểu diễn những vở kịch mới?” Vì vậy, đoàn kịch cũ tiếp tục lặp lại những mánh khóe cũ của họ và cuối cùng đã suy tàn.

Usage

用作谓语、宾语;形容继续玩老花样。

yong zuo weiyụ, bǐnyụ; xíngróng jìxù wán lǎo huāyàng.

Được sử dụng làm vị ngữ và tân ngữ; mô tả việc tiếp tục sử dụng các mánh khóe cũ.

Examples

  • 他总是故伎重演,同样的错误犯了一遍又一遍。

    ta zongshi guji zhongyan, tongyangde cuowu fanle yibian you yibian.

    Anh ta luôn lặp lại những mánh khóe cũ, phạm phải những sai lầm tương tự hết lần này đến lần khác.

  • 这次的魔术表演,和上次如出一辙,简直就是故伎重演。

    zheci de moshu yanchu, he shangci ruochuyi zhe, jianzhi shi guji zhongyan.

    Buổi biểu diễn ảo thuật lần này giống hệt như lần trước; đó là một sự lặp lại hoàn toàn các mánh khóe cũ..