敲锣打鼓 qiāo luó dǎ gǔ đánh trống đánh chiêng

Explanation

敲锣打鼓,指用锣和鼓演奏,多用于庆祝或喜庆场合。也比喻大张旗鼓地宣传或进行某事。

Đánh trống đánh chiêng là chơi trống chiêng, chủ yếu được sử dụng trong các dịp lễ kỷ niệm hoặc lễ hội. Nó cũng ngụ ý việc quảng bá hoặc thực hiện một việc gì đó một cách hoành tráng.

Origin Story

很久以前,在一个古老的村庄里,每年都会举办盛大的丰收节。今年的丰收格外好,村民们欣喜若狂,决定用最隆重的仪式来庆祝。从清晨开始,村里就热闹非凡,家家户户都开始忙碌起来。妇女们在厨房里准备丰盛的饭菜,孩子们则在村口兴奋地等待着游行的开始。中午时分,锣鼓声震耳欲聋,一支浩浩荡荡的队伍出现在村口,他们敲锣打鼓,载歌载舞,庆祝丰收的喜悦。队伍中,有身穿节日盛装的老人,也有打扮得花枝招展的年轻人,还有天真烂漫的孩子们。他们脸上洋溢着幸福的笑容,欢快的锣鼓声和喜庆的歌声,在山谷间回荡,久久不能散去。傍晚时分,村民们围坐在篝火旁,分享丰收的喜悦,欢声笑语充满了整个村庄。在火光映照下,村民们脸上洋溢着幸福的笑容,这一幕将会永远地刻在他们的记忆里。

henjiu yiqian, zai yige gu lao de cunzhuang li, meinian dou hui juban shendade fengshoujie. jinnian de fengshou gewai hao, cunminmen xinxi ruokuang, jueding yong zui longzhong de yishi lai qingzhu. cong qingchen kaishi, cunli jiu renao feifan, jiajia hhh dou kaishi manglu qilai. funvmen zai chufang li zhunbei fengsheng de fancai, haizimen ze zai cunkou xingfen di dengdaizhe youxing de kaishi. zhngwu shifen, luogushu zhen er lulong, yizhi haohandangdong de duiwu chu xian zai cunkou, tamen qiao luo da gu, zaigeai wu, qingzhu fengshou de xi yue. duiwu zhong, you shen chuan jieri shenzhuang de laoren, ye you daband de huazhi zhaozhan de qingnianren, hai you tianzhen lanman de haizimen. tamen lian shang yangyi zhe xingfu de xiaorong, huankuai de luogushu he xiqing de gesheng, zai shangu jian huidang, jiujui buneng san qu. bangwan shifen, cunminmen weizuizuo zaiguo huo pang, fenxiang fengshou de xi yue, huansheng xiaoyou chongman le zhengge cunzhuang. zai huoguang yingzhao xia, cunminmen lian shang yangyi zhe xingfu de xiaorong, zhe yimu jiang hui yongyuan de ke zai tamen de jiyi li.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ kính, lễ hội mùa màng trọng thể được tổ chức hàng năm. Mùa màng năm nay bội thu, người dân làng vô cùng vui mừng và quyết định tổ chức lễ hội long trọng nhất. Từ sáng sớm, làng náo nhiệt hẳn lên; nhà nào cũng bắt đầu tất bật. Phụ nữ chuẩn bị những món ăn thịnh soạn trong bếp, còn trẻ em thì háo hức chờ đợi đoàn diễu hành bắt đầu ở cửa làng. Vào buổi trưa, tiếng trống chiêng vang dội, một đoàn người đông đảo xuất hiện ở cửa làng. Họ đánh trống đánh chiêng, ca hát nhảy múa, ăn mừng niềm vui mùa màng. Trong đoàn người có cả người già mặc trang phục lễ hội, thanh niên ăn diện rực rỡ, và cả những đứa trẻ ngây thơ. Khuôn mặt họ rạng rỡ niềm hạnh phúc, tiếng trống chiêng rộn ràng và những bài hát lễ hội vang vọng khắp thung lũng, lưu luyến mãi sau khi họ đi qua. Buổi tối, người dân làng quây quần bên đống lửa, chia sẻ niềm vui mùa màng, tiếng cười nói rộn ràng khắp làng. Trong ánh lửa bập bùng, khuôn mặt họ rạng rỡ niềm hạnh phúc, đó là cảnh tượng sẽ mãi in sâu trong ký ức của họ.

Usage

常用于描写喜庆、热闹的场景,也用于比喻大张旗鼓地宣传或从事某事。

chang yong yu miaoxie xiqing, renao de changjing, ye yong yu biyu dazhang qigu de chuanchuan huo conshi mosh.

Thường được dùng để miêu tả các khung cảnh lễ hội, náo nhiệt, và cũng được dùng để nói bóng gió về việc quảng bá hoặc thực hiện một việc gì đó một cách hoành tráng.

Examples

  • 今天是新年,家家户户都在敲锣打鼓,庆祝新年。

    jintian shi xinnian, jiajia hhh dou zai qiao luo da gu, qingzhu xinnian.

    Hôm nay là Tết Nguyên đán, nhà nào cũng đánh trống đánh chiêng để ăn mừng năm mới.

  • 为了这次产品发布会,公司做了大量的宣传,可谓是敲锣打鼓,大张旗鼓。

    weile zhe ci chanpin fabuhui, gongsi zuole da liang de chuanchuan, kewei shi qiao luo da gu, da zhang qigu.

    Đối với buổi ra mắt sản phẩm này, công ty đã thực hiện rất nhiều quảng cáo, điều này có thể được coi là một sự quảng bá rất lớn.