敲骨吸髓 qiāo gǔ xī suǐ hút tuỷ sống

Explanation

比喻残酷地剥削压榨。

Một phép ẩn dụ về sự bóc lột và áp bức tàn bạo.

Origin Story

话说在很久以前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位心地善良的村长和一位贪婪无厌的地主。村长总是尽心尽力地为村民谋福利,而地主却无恶不作,对村民敲骨吸髓,搜刮民脂民膏。一天,村长偶然发现地主私自囤积粮食,哄抬物价,导致许多村民食不果腹,甚至饿死。愤怒的村长决定揭露地主的恶行,他联合村民一起向官府告状。官府经过调查,查明了地主的罪行,最终将其绳之以法,将被搜刮的粮食分发给受苦的村民。从此以后,小村庄里再也没有了地主的欺压,村民们过上了安居乐业的生活。这个故事告诉我们,正义可能会迟到,但永远不会缺席。

huà shuō zài hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè piānpì de xiǎocūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi xīn dì shànliáng de cūnzhǎng hé yī wèi tānlán wú yàn de dìzhǔ. cūnzhǎng zǒng shì jìnxīn jìnlì de wèi cūnmín móu fúlì, ér dìzhǔ què wú è bù zuò, duì cūnmín qiāo gǔ xī suǐ, sōuguā mínzhī míngāo. yītiān, cūnzhǎng ǒurán fāxiàn dìzhǔ sīzì túnjī liángshi, hōngtái wùjià, dǎozhì xǔduō cūnmín shí bù guǒfù, shènzhì èsǐ. fènnù de cūnzhǎng juédìng jiēlù dìzhǔ de è xíng, tā liánhé cūnmín yīqǐ xiàng guānfǔ gào zhuàng. guānfǔ jīngguò diàochá, chámíng le dìzhǔ de zuìxíng, zuìzhōng jiāng qí shéng zhī yǐ fǎ, jiāng bèi sōuguā de liángshi fēnfā gěi shòukǔ de cūnmín. cóngcǐ yǐhòu, xiǎocūn zhuāng lǐ zài yě méiyǒu le dìzhǔ de qīyā, cūnmínmen guò shang le ānjū lèyè de shēnghuó. zhège gùshì gàosù wǒmen, zhèngyì kěnéng huì chídào, dàn yǒngyuǎn bù huì quē xí.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một trưởng làng tốt bụng và một địa chủ tham lam. Trưởng làng luôn làm việc chăm chỉ vì lợi ích của dân làng, trong khi địa chủ thì làm đủ điều xấu xa và bóc lột dân làng một cách tàn nhẫn. Một ngày nọ, trưởng làng tình cờ phát hiện ra rằng địa chủ đang bí mật tích trữ lương thực và đẩy giá lên cao, khiến nhiều dân làng đói khát thậm chí chết đói. Trưởng làng tức giận quyết định vạch trần hành vi xấu xa của địa chủ và cùng với dân làng tố cáo lên chính quyền. Sau khi điều tra, chính quyền xác nhận tội ác của địa chủ và cuối cùng đã trừng phạt hắn ta, phân phát số lương thực bị tịch thu cho những dân làng đang chịu khổ. Từ đó trở đi, ngôi làng nhỏ không còn bị địa chủ áp bức, và dân làng sống hạnh phúc mãi mãi. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng công lý có thể đến muộn, nhưng sẽ không bao giờ vắng mặt.

Usage

用作谓语、定语、状语;形容残酷地剥削压榨。

yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ, zhuàngyǔ; xiángróng cángkù de bōxuè yāzhà

Được sử dụng như vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ; mô tả sự bóc lột và áp bức tàn bạo.

Examples

  • 地主对农民敲骨吸髓,搜刮民脂民膏。

    dìzhǔ duì nóngmín qiāo gǔ xī suǐ, sōuguā mínzhī míngāo

    Địa chủ đã bóc lột nông dân.

  • 有些公司为了追求利润最大化,对员工敲骨吸髓,压榨员工剩余价值。

    yǒuxiē gōngsī wèile zhuīqiú lìrùn zuì dà huà, duì yuángōng qiāo gǔ xī suǐ, yāzhà yuángōng shèngyú jiàzhí

    Một số công ty, để tối đa hóa lợi nhuận, đã bóc lột nhân viên của họ.