斩尽杀绝 tiêu diệt
Explanation
指彻底消灭,不留任何余地。常用于贬义,形容做事狠毒,不留后路。
Điều này có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn, không để lại chỗ cho bất cứ điều gì. Nó thường được sử dụng theo nghĩa xúc phạm để mô tả sự tàn bạo và sự tàn nhẫn của một hành động.
Origin Story
话说,战国时期,两个国家为了争夺土地爆发了激烈的战争。一方的将军十分凶狠,下令对敌人斩尽杀绝,不留任何活口。士兵们遵照命令,将敌人杀得片甲不留,血流成河。虽然取得了胜利,但这场战争也给两国人民带来了巨大的灾难。事后,将军为自己的行为感到后悔,意识到斩尽杀绝并不是解决问题的最佳途径。他明白了,即使打败了敌人,也要为未来留下希望的火种,而不是将一切都摧毁殆尽。从此,他改变了自己的策略,以仁义为本,致力于维护和平。
Người ta kể rằng, trong thời kỳ Chiến Quốc, hai nước đã nổ ra một cuộc chiến tranh ác liệt vì tranh chấp lãnh thổ. Tướng quân của một bên vô cùng tàn bạo, ra lệnh tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù, không để lại bất kỳ ai sống sót. Quân lính tuân lệnh, và tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù, sông ngòi chảy đầy máu. Mặc dù họ đã thắng lợi, nhưng cuộc chiến này đã mang lại thảm họa lớn lao cho người dân của cả hai nước. Sau đó, vị tướng hối hận về hành động của mình, và nhận ra rằng việc tiêu diệt hoàn toàn không phải là giải pháp cho vấn đề. Ông hiểu rằng ngay cả sau khi đánh bại kẻ thù, vẫn cần phải để lại một tia hy vọng cho tương lai, thay vì phá hủy tất cả. Từ đó, ông thay đổi chiến lược của mình và bắt đầu làm việc để duy trì hòa bình dựa trên lòng nhân ái và công lý.
Usage
用于形容彻底消灭,不留后路。常用于战争、斗争等激烈场景。
Được sử dụng để mô tả sự tiêu diệt hoàn toàn, không còn đường thoát. Thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng như chiến tranh, đấu tranh, v.v.
Examples
-
他做事向来斩尽杀绝,从不手软。
ta zuòshì xiànglái zhǎn jìn shā jué, cóng bù shǒuruǎn.
Anh ta luôn làm việc tàn nhẫn và không bao giờ khoan nhượng.
-
这场战争,他们斩尽杀绝,不留任何后患。
zhè chǎng zhànzhēng, tāmen zhǎn jìn shā jué, bù liú rènhé hòuhuàn.
Trong cuộc chiến này, họ đã tiêu diệt tất cả, không để lại bất kỳ hậu họa nào