无所不为 không từ bất cứ thủ đoạn nào
Explanation
指什么坏事都干,没有不做的事情。形容行为恶劣,毫无底线。
Để miêu tả một người làm tất cả mọi việc xấu, không bỏ sót việc gì. Điều này miêu tả một người có hành vi xấu và không có giới hạn.
Origin Story
战国时期,有一个名叫荆轲的刺客,他为了刺杀秦王,无所不为。他四处游走,结交各路豪杰,收集情报,寻找机会。他甚至不惜牺牲自己的性命,也要完成任务。最终,他虽然刺杀秦王失败,但也展现了他无所不为的决心和勇气。然而,他的行为也给我们留下了一个警示:为了达到目的,不择手段,最终只会害人害己。 另一个例子是东汉末年的董卓,他挟天子以令诸侯,残暴不仁,无所不为,最终被王允设计诛杀。董卓的结局也证明了,为所欲为,终究会遭到报应。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một sát thủ tên là Kinh Kha, người không từ bất cứ thủ đoạn nào để ám sát Tần Vương. Ông ta đi khắp nơi, kết giao với anh hùng hào kiệt, thu thập thông tin, tìm kiếm cơ hội. Ông ta thậm chí còn sẵn sàng hy sinh tính mạng của mình để hoàn thành nhiệm vụ. Mặc dù cuối cùng ông ta thất bại trong âm mưu ám sát, nhưng ông ta đã chứng tỏ quyết tâm và lòng dũng cảm của mình. Tuy nhiên, hành động của ông ta là lời cảnh báo rằng sử dụng bất cứ biện pháp nào để đạt được mục tiêu cuối cùng sẽ gây hại cho chính bản thân và người khác. Một ví dụ khác là Đổng Trác vào cuối thời Đông Hán. Ông ta dùng thiên tử để sai khiến chư hầu, tàn bạo độc ác, không từ bất cứ thủ đoạn nào, cuối cùng bị Vương Doãn bày kế giết chết. Kết cục của Đổng Trác chứng minh rằng ai làm điều mình muốn thì cuối cùng sẽ phải gánh chịu sự trừng phạt.
Usage
形容行为恶劣,毫无底线,通常用于批评或谴责。
Miêu tả hành vi xấu xa không có giới hạn, thường được sử dụng trong lời chỉ trích hoặc lên án.
Examples
-
他无所不为,为了达到目的,什么坏事都干得出来。
ta wusuobuwei, wei le dad dao mu de, shenme huaishi dou gan de chulai.
Anh ta sẽ không từ bất cứ thủ đoạn nào để đạt được mục đích của mình.
-
历史上,那些暴君无所不为,给人民带来了深重的苦难。
lishi shang, na xie baojun wusuobuwei, gei renmin dailai le shenchong de kunnan
Trong lịch sử, những bạo chúa đã làm tất cả mọi thứ để gây ra nỗi đau khổ to lớn cho người dân của họ.