春寒料峭 chūn hán liào qiào cái lạnh buốt của mùa xuân

Explanation

形容初春的寒冷,寒气逼人。

Miêu tả cái lạnh của mùa xuân sớm, một cái lạnh buốt.

Origin Story

隆冬刚过,万物复苏,乍暖还寒。凛冽的北风依旧肆虐,卷起地上的落叶,发出沙沙的声响。田野里,麦苗刚刚返青,嫩绿的叶片瑟瑟发抖,仿佛在抵御着这料峭的春寒。村口的老树,枝头上还挂着点点冰碴,在阳光下闪耀着晶莹的光泽。一位老农披着厚厚的棉衣,佝偻着腰,在田埂上缓缓走着,他那布满皱纹的脸庞上,写满了岁月的沧桑和对丰收的期盼。他时不时地抚摸着麦苗,仿佛在安慰这些饱受风寒的小生命。远处,传来几声鸟鸣,打破了田野的寂静,也为这寒冷的春天增添了一丝生机。

longdong gangguo, wanwu fusuo, zhanuanhuanhan. linlie de bei feng yiyou sirenue, juanci di shang de luoye, fa chu shasha de shengxiang. tianyeli, maimiao ganggang fanqing, nenlv de yepian sesefadou, fangfu zai diyuzhe zhe liaqiao de chunhan. cunkou de laoshu, zhitou shang hai guazhe diandi bingcha, zai yangguang xia shanyaozhe jingying de guangze. yi wei la nong pizhe houhou de mianyi, gou louzhe yao, zai tiangeng shang huanhuan zouzhe, ta na bumian zhouwen de lianpang shang, xiemanle suiyu de cang sang he dui fengshou de qipan. ta shishibudishi de fumohuozhe maimiao, fangfu zai anwei zhexie baoshou fenghan de xiaoshengming. yuanchu, chuanlai jisheng niaoming, dapo le tianye de jijing, ye wei zhe hanleng de chuntian zengtianle yisi shengji.

Mùa đông khắc nghiệt vừa qua đi, và mọi vật đều hồi sinh, lúc ấm áp, lúc lạnh lẽo. Gió mùa đông lạnh buốt vẫn còn dữ dội, cuốn những chiếc lá rụng trên mặt đất, tạo ra âm thanh xào xạc. Trên cánh đồng, những cây lúa mì non mới chỉ vừa chuyển sang màu xanh, và những chiếc lá non của chúng run rẩy như thể đang chống chọi với cái lạnh buốt của mùa xuân. Trên cây cổ thụ ở lối vào làng, vẫn còn những mảng băng nhỏ trên cành cây, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. Một người nông dân già, mặc một chiếc áo bông dày, đi bộ chậm rãi dọc theo bờ ruộng, khuôn mặt nhăn nheo của ông in đậm dấu ấn thời gian và hi vọng về một vụ mùa bội thu. Thi thoảng ông lại vuốt ve những cây lúa mì non, như thể đang an ủi những sinh linh nhỏ bé đang chịu đựng cái lạnh. Từ xa, tiếng chim hót vang lên, phá vỡ sự tĩnh lặng của cánh đồng và thêm một chút sức sống cho mùa xuân lạnh giá này.

Usage

常用来形容初春的寒冷气候。

chang yong lai xingrong chunchun de hanleng qihou.

Thường được dùng để miêu tả khí hậu lạnh giá vào đầu mùa xuân.

Examples

  • 早春时节,春寒料峭,人们都裹紧了衣衫。

    zaochun shijie, chunhan liaqiao, renmen dou guojinle yishan.

    Vào đầu mùa xuân, thời tiết thường lạnh giá.

  • 虽然是春天,但春寒料峭,还是让人感到一丝寒意。

    suiran shi chuntian, dan chunhan liaqiao, haishi rang ren gandao yisi hany.

    Mặc dù là mùa xuân, nhưng gió lạnh vẫn khiến mọi người cảm thấy hơi lạnh.