暮鼓朝钟 mù gǔ zhāo zhōng tiếng trống chiều và chuông sáng

Explanation

暮鼓朝钟原指寺庙里晚上击鼓,早晨敲钟,用来报时,后比喻可以使人警觉醒悟的话。

Tiếng trống chiều và chuông sáng ban đầu chỉ việc đánh trống vào buổi tối và gõ chuông vào buổi sáng trong các ngôi chùa để báo thời gian. Sau đó, nó trở thành ẩn dụ cho những lời nói có thể đánh thức mọi người và khiến họ suy nghĩ.

Origin Story

古时候,一座古老的寺庙坐落在山脚下。每天清晨,雄浑的钟声响彻山谷,唤醒沉睡的村庄;每当夜幕降临,低沉的鼓声回荡在山间,提醒人们一天的结束。这暮鼓朝钟,不仅报时,更像一位慈祥的长者,用它那悠扬的声音,警示世人,光阴似箭,要珍惜每一刻。年轻的和尚小明,初入寺庙时,总觉得这每日的暮鼓朝钟单调乏味,但他随着时间的推移,慢慢领悟到暮鼓朝钟的意义。它并非仅仅是报时,而是提醒人们要珍惜时间,精进修行,莫负韶华。于是,他更加勤奋地学习佛法,并在修行中不断提升自我。

gǔ shíhòu, yī zuò gǔlǎo de sìmiào zuòluò zài shānjiǎo xià. měi tiān qīngchén, xiónghún de zhōngshēng xiǎngchè shāngǔ, huànxǐng chén shuì de cūn zhuāng; měi dāng yèmù jiànglín, dī chén de gǔshēng huí dàng zài shānjian, tíxǐng rénmen yītiān de jiéshù. zhè mùgǔ zhāozhōng, bù jǐn bàoshí, gèng xiàng yī wèi cíxiáng de zhǎngzhě, yòng tā nà yōuyáng de shēngyīn, jǐngshì shìrén, guāngyīn sì jiàn, yào zhēnxī měi yī kè. niánqīng de héshang xiǎoming, chū rù sìmiào shí, zǒng juéde zhè měirì de mùgǔ zhāozhōng dāndiào fáwèi, dàn tā suízhé shíjiān de tuīyí, màn màn lǐngwù dào mùgǔ zhāozhōng de yìyì. tā bìngfēi jǐnjǐng shì bàoshí, ér shì tíxǐng rénmen yào zhēnxī shíjiān, jīngjìn xiūxíng, mò fù sháohuá. yúshì, tā gèngjiā qínfèn de xuéxí fó fà, bìng zài xiūxíng zhōng bùduàn tíshēng zìwǒ.

Ngày xưa, một ngôi chùa cổ nằm dưới chân núi. Mỗi buổi sáng, tiếng chuông ngân vang vọng khắp thung lũng, đánh thức làng mạc đang ngủ say; mỗi khi hoàng hôn buông xuống, tiếng trống trầm hùng vang vọng khắp núi rừng, nhắc nhở mọi người về sự kết thúc của một ngày. Tiếng trống chiều và chuông sáng này không chỉ điểm giờ, mà còn như một vị cao niên hiền từ, bằng giọng nói du dương của nó để cảnh báo mọi người rằng thời gian trôi nhanh và mỗi khoảnh khắc cần được trân trọng. Tiểu Minh, một vị sư trẻ tuổi, khi lần đầu tiên vào chùa, luôn cảm thấy tiếng trống chiều và chuông sáng mỗi ngày đều đơn điệu và nhàm chán, nhưng theo thời gian, anh dần dần hiểu được ý nghĩa của tiếng trống chiều và chuông sáng. Đó không chỉ đơn thuần là điểm giờ, mà là để nhắc nhở mọi người trân trọng thời gian, tinh tấn tu tập, đừng lãng phí tuổi thanh xuân. Vì vậy, anh càng siêng năng học Phật pháp, và không ngừng nâng cao bản thân trong quá trình tu tập.

Usage

暮鼓朝钟常用来比喻那些可以让人警觉醒悟的教诲或警示。

mùgǔ zhāozhōng cháng yòng lái bǐyù nàxiē kěyǐ ràng rén jǐngxiǎojuéwù de jiàohuì huò jǐngshì

"Tiếng trống chiều và chuông sáng" thường được dùng để mô tả những lời dạy hoặc lời cảnh tỉnh có thể đánh thức mọi người và khiến họ suy nghĩ.

Examples

  • 这暮鼓朝钟的警示,让他重新振作起来。

    zhè mùgǔ zhāozhōng de jǐngshì, ràng tā chóngxīn zhènzuò qǐlái.

    Lời cảnh tỉnh của tiếng trống chiều và chuông sáng đã giúp anh ấy lấy lại tinh thần.

  • 寺院里的暮鼓朝钟声声入耳,让人感受到宁静祥和。

    Sìyuàn lǐ de mùgǔ zhāozhōng shēng shēng rù'ěr, ràng rén gǎnshòu dào níngjìng xiánghé

    Âm thanh của tiếng trống chiều và chuông sáng từ ngôi chùa rất êm dịu và thanh bình để lắng nghe..