替天行道 tì tiān xíng dào Hành động nhân danh trời

Explanation

替天行道,意思是代替上天施行正义,伸张正义。通常用于形容那些为了正义而行动的人或事。

Hành động nhân danh trời là thực thi công lý và bảo vệ công lý nhân danh trời. Thường được dùng để miêu tả những người hoặc sự kiện hành động vì công lý.

Origin Story

话说北宋年间,黄河泛滥,民不聊生。一伙义军揭竿而起,他们自称替天行道,要为百姓除暴安良。领头的是一位名叫宋江的英雄好汉。他们劫富济贫,惩恶扬善,深受百姓爱戴。宋江带领他的兄弟们,四处征战,打击贪官污吏,最终建立了强大的农民起义军,为民除害,维护了正义。虽然他们的结局悲壮,但他们的精神却永远留在人们心中,成为后世人们学习的榜样。

huà shuō běi sòng nián jiān, huáng hé fàn làn, mín bù liáo shēng. yī huǒ yì jūn jiē gān ér qǐ, tāmen zì chēng tì tiān xíng dào, yào wèi bǎixìng chú bào ān liáng. lǐng tóu de shì yī wèi míng jiào sòng jiāng de yīng xióng hǎo hàn. tāmen jié fù jì pín, chéng è yáng shàn, shēn shòu bǎixìng ài dài. sòng jiāng dài lǐng tā de xiōngdì men, sì chù zhēng zhàn, dá jī tān guān wū lì, zuì zhōng jiàn lì le qiáng dà de nóngmín qǐyì jūn, wèi mín chú hài, wéi hù le zhèngyì. suīrán tāmen de jiéjú bēi zhuàng, dàn tāmen de jīngshén què yǒng yuǎn liú zài rénmen xīn zhōng, chéng wéi hòushì rénmen xuéxí de bǎngyàng.

Trong thời nhà Tống Bắc, sông Hoàng Hà lụt lội, gây ra nhiều đau khổ. Một nhóm nghĩa quân nổi dậy, tự xưng là “người hành động nhân danh Trời”, với mục đích bảo vệ dân chúng khỏi bạo lực và áp bức. Thủ lĩnh của họ là một nhân vật anh hùng tên là Tống Giang. Họ cướp của giàu giúp người nghèo, trừng trị cái ác và đề cao cái thiện, được dân chúng yêu mến. Tống Giang dẫn dắt anh em mình trong vô số trận chiến, chống lại quan tham, và cuối cùng thành lập một đội quân nông dân hùng mạnh, bảo vệ công lý cho dân chúng. Mặc dù kết cục của họ bi thảm, nhưng tinh thần của họ vẫn còn, làm tấm gương cho các thế hệ mai sau.

Usage

该成语常用于形容那些为民除害、伸张正义的英雄人物或事件。

gāi chéngyǔ cháng yòng yú xíngróng nàxiē wèi mín chú hài, shēnzhāng zhèngyì de yīngxióng rénwù huò shìjiàn.

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả những nhân vật anh hùng hoặc sự kiện loại bỏ tai họa cho dân chúng và bảo vệ công lý.

Examples

  • 梁山好汉替天行道,为民除害。

    liángshān hǎohàn tì tiān xíng dào, wèi mín chú hài

    Các anh hùng Lương Sơn hành động vì chính nghĩa và loại bỏ tai họa cho dân chúng.

  • 他自诩为替天行道,其实只是为了满足私欲。

    tā zìxǔ wéi tì tiān xíng dào, qíshí zhǐshì wèi le mǎnzú sīyù

    Hắn tự xưng là người hành động vì chính nghĩa, nhưng thực chất chỉ để thỏa mãn dục vọng cá nhân.