束手束脚 bị trói tay chân
Explanation
形容做事过分小心,不敢放手。
Điều này miêu tả một người quá thận trọng trong công việc và không dám buông bỏ.
Origin Story
从前,有个胆小的小伙子,他去参加科举考试。考试之前,他认真复习了所有内容,但他还是非常紧张,生怕考不好。考试当天,他坐在考场里,心里七上八下,连笔都握不稳。他绞尽脑汁地回忆书中的知识,却发现自己好像什么都忘了。他写字时,手不停地颤抖,笔尖划出的字迹歪歪扭扭。他心里害怕极了,生怕因为紧张而答题错误,最后只能草草交卷,结果考得很不理想。从那以后,小伙子常常后悔,因为他太紧张,结果束手束脚,无法发挥自己的真实水平。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai nhút nhát dự thi khoa cử. Trước khi thi, anh ta đã chăm chỉ ôn tập tất cả các nội dung, nhưng vẫn rất lo lắng, sợ trượt. Vào ngày thi, anh ta ngồi trong phòng thi, tim đập thình thịch, thậm chí không cầm vững được bút. Anh ta cố gắng hết sức để nhớ lại kiến thức trong sách, nhưng dường như đã quên hết. Tay anh ta run khi viết, và chữ anh ta viết thì méo mó, không đều. Anh ta rất sợ, sợ vì hồi hộp mà làm bài sai, cuối cùng đành nộp bài vội vàng, kết quả rất không tốt. Từ đó về sau, chàng trai thường xuyên hối hận, vì quá hồi hộp, anh ta đã bị gò bó và không thể phát huy hết khả năng thực sự của mình.
Usage
主要用于形容一个人在做事的时候过于小心谨慎,不敢放开手脚去做。
Chủ yếu dùng để miêu tả người quá thận trọng khi làm việc và không dám tự tin hành động.
Examples
-
他做事总是束手束脚,缺乏魄力。
ta zuòshì zǒngshì shù shǒu shù jiǎo,quēfá pòlì
Anh ta luôn hành động thiếu quyết đoán và thiếu dũng cảm.
-
这次改革,我们不能束手束脚,要大胆创新。
zhè cì gǎigé,wǒmen bù néng shù shǒu shù jiǎo,yào dàdǎn chuàngxīn
Trong cuộc cải cách này, chúng ta không thể do dự mà phải mạnh dạn đổi mới