格杀勿论 giết không tha
Explanation
格杀勿论是一个成语,意思是说对违反法令或命令的人,不论罪行轻重,都可当场杀死。它体现了一种严厉的惩罚措施,通常用于描述战争、叛乱或紧急状态下的情况。
格杀勿论 là một thành ngữ Trung Quốc có nghĩa là những người vi phạm luật hoặc mệnh lệnh có thể bị giết tại chỗ bất kể mức độ nghiêm trọng của tội ác. Nó phản ánh một biện pháp trừng phạt nghiêm khắc, thường được sử dụng để mô tả chiến tranh, nổi dậy hoặc tình trạng khẩn cấp.
Origin Story
话说汉朝末年,天下大乱,群雄逐鹿。刘玄当了皇帝,却是个傀儡,大权掌握在大臣手中。一天,刘玄听信谗言,要杀害一位忠心耿耿的大臣。这位大臣闻讯后,立刻逃往山中。刘玄下令:‘追捕此人,格杀勿论!’士兵们四处搜寻,但大臣凭借熟悉地形,躲过了追捕。大臣知道,只要一天不除掉那些奸臣,自己的性命就难保。于是他秘密联络其他忠臣,策划起义,推翻了刘玄,最终恢复了太平。
Vào cuối triều đại nhà Hán, khi đất nước rơi vào hỗn loạn và nhiều thế lực tranh giành quyền lực, Lưu Hiền lên ngôi hoàng đế, nhưng ông chỉ là một con rối, quyền lực thực sự nằm trong tay các đại thần. Một ngày nọ, Lưu Hiền tin vào những lời đồn ác ý, đã lên kế hoạch ám sát một trong những đại thần trung thành của mình. Vị đại thần này, khi nhận được tin tức, liền trốn vào núi. Lưu Hiền ra lệnh: “Truy đuổi và giết chết hắn ta không tha một ai!”. Các binh lính đã lục soát khắp nơi, nhưng vị đại thần, người rất quen thuộc với địa hình, đã trốn thoát. Biết rằng mạng sống của mình đang bị đe dọa chừng nào các đại thần tham nhũng vẫn chưa bị lật đổ, vị đại thần này đã bí mật liên lạc với những đại thần trung thành khác để lên kế hoạch nổi dậy, lật đổ Lưu Hiền và cuối cùng khôi phục lại hòa bình.
Usage
格杀勿论通常用于描述战争、叛乱或紧急状态下的严厉处罚措施,也可以用来比喻坚决、毫不留情地处理问题。
格杀勿论 thường được sử dụng để mô tả các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc trong chiến tranh, nổi dậy hoặc tình trạng khẩn cấp, và cũng có thể được sử dụng để minh họa việc giải quyết vấn đề một cách kiên quyết và không khoan nhượng.
Examples
-
叛乱者格杀勿论!
pànluàn zhě géshā wùlùn
Những kẻ nổi loạn sẽ bị giết không thương tiếc!
-
对违反纪律者,格杀勿论。
duì wéifǎn jìlǜ zhě,géshā wùlùn
Những người vi phạm kỷ luật sẽ bị giết không thương tiếc.