欢欣鼓舞 hân hoan
Explanation
形容非常高兴、兴奋的样子。
Miêu tả một người rất hạnh phúc và phấn khích.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗仙,他一生浪迹天涯,以诗歌为伴。一日,他来到一个偏远的小村庄,看到村里的人们正在举行盛大的节日庆典,锣鼓喧天,鞭炮齐鸣,场面热闹非凡。李白被这热闹的景象所吸引,情不自禁地加入了其中,与村民们一起载歌载舞,欢欣鼓舞。 村民们热情好客,纷纷邀请李白到家中做客,并为他准备了丰盛的晚餐。席间,李白与村民们畅所欲言,谈笑风生,气氛十分融洽。李白兴致勃勃地吟诵起自己的诗作,村民们听得如痴如醉,纷纷拍手叫好。 夜幕降临,庆典仍在继续。李白与村民们围坐在篝火旁,一边欣赏着月光下的美景,一边谈论着人生的哲理。李白深受村民们淳朴善良的感动,他觉得自己找到了心灵的归宿。 第二天清晨,李白依依不舍地告别了村民们,继续踏上他的人生旅程。他将这次难忘的经历写进了他的诗歌中,流传至今。
Tương truyền rằng, ngày xưa có một nhà thơ tên là Lý Bạch, sống cuộc đời du ngoạn, tìm thấy sự đồng hành trong thơ ca của mình. Một ngày nọ, ông đến một ngôi làng hẻo lánh, và ông thấy dân làng đang tổ chức một lễ hội lớn, với tiếng trống rền vang, pháo hoa nổ rộ, và khung cảnh vô cùng nhộn nhịp và kỳ thú. Lý Bạch bị cuốn hút bởi bầu không khí náo nhiệt này, và không chút do dự, ông tham gia vào lễ hội, vui vẻ ca hát và nhảy múa cùng dân làng. Những người dân làng hiếu khách mời Lý Bạch đến nhà họ và chuẩn bị một bữa tối thịnh soạn cho ông. Trong bữa ăn, Lý Bạch và dân làng trò chuyện thoải mái, tạo nên một bầu không khí hài hòa và vui vẻ. Lý Bạch say sưa đọc thơ của mình, và dân làng chăm chú lắng nghe, vỗ tay tán thưởng. Khi đêm xuống, lễ hội vẫn tiếp tục. Lý Bạch và dân làng ngồi quanh đống lửa, tận hưởng khung cảnh dưới ánh trăng, và cùng nhau bàn luận về triết lý cuộc sống. Lý Bạch rất xúc động trước sự chất phác và tốt bụng của dân làng, và ông cảm thấy mình đã tìm thấy sự an yên trong tâm hồn. Sáng hôm sau, Lý Bạch lưu luyến chia tay dân làng, và tiếp tục hành trình cuộc đời mình. Ông đã ghi lại trải nghiệm đáng nhớ này trong những bài thơ của mình, và những bài thơ ấy vẫn còn lưu truyền đến ngày nay.
Usage
多用于形容集体情绪,表示高兴、振奋。
Thường được dùng để miêu tả cảm xúc tập thể, thể hiện niềm vui và sự phấn khích.
Examples
-
听到这个好消息,大家欢欣鼓舞。
ting dao zhege hao xiaoxi, da jia huan xin gu wu
Mọi người đều vui mừng khi nghe tin tốt lành này.
-
取得胜利后,战士们欢欣鼓舞。
qu de shengli hou, zhanshi men huan xin gu wu
Sau chiến thắng, các chiến sĩ vui mừng khôn xiết.