欺人太甚 bắt nạt
Explanation
形容欺负人太过分,令人无法忍受。
Miêu tả việc bắt nạt ai đó quá mức, đến mức không thể chịu đựng được.
Origin Story
春秋时期,鲁国国君鲁定公被权臣季孙氏、孟孙氏、叔孙氏三家把持,形同傀儡。一日,鲁定公听说孔子主张“君臣纲常”,便召见孔子,诉说季平子欺压百姓,欺人太甚,不把国君放在眼里。孔子分析鲁国的内忧外患,建议鲁定公联合齐国,整顿朝纲,恢复君威。鲁定公采纳了孔子的建议,开始整顿朝政,最终使鲁国国力有所增强。这则故事说明了,即使身处弱势地位,也要敢于反抗不公正的待遇,维护自己的权益。
Trong thời Xuân Thu ở Trung Quốc, người cai trị nước Lỗ, Định Công, bị ba gia tộc quyền lực là Cơ Tôn, Mạnh Tôn và Thúc Tôn khống chế, trở thành một vị quân chủ bù nhìn. Một ngày nọ, Định Công nghe nói Khổng Tử ủng hộ “trật tự quân thần”, nên đã triệu kiến Khổng Tử để than phiền về sự áp bức của Cơ Bình Tử đối với người dân. Cơ Bình Tử đã quá đáng và coi thường người quân chủ. Khổng Tử phân tích những vấn đề nội bộ và bên ngoài của nước Lỗ, và đề nghị Định Công liên minh với nước Tề, chỉnh đốn triều chính và khôi phục uy quyền của quân chủ. Định Công nghe theo lời khuyên của Khổng Tử, cải cách triều chính, và do đó làm cho nước Lỗ mạnh hơn.
Usage
用于形容对人态度恶劣,行为过分。常用于口语中,表达不满和愤怒。
Được dùng để miêu tả thái độ tệ và hành vi quá đáng đối với ai đó. Thường được sử dụng trong lời nói để thể hiện sự không hài lòng và tức giận.
Examples
-
他总是仗势欺人,欺人太甚!
ta zongshi zhangshi qiren, qiren taishen!
Anh ta luôn bắt nạt người khác, quá đáng!
-
老板这种做法欺人太甚,员工们都愤愤不平。
laoban zhezhong zuofaw qiren taishen, yuangongmen dou fenfenbuping
Việc làm của ông chủ quá đáng, nhân viên rất tức giận.