死得其所 Chết một cái chết xứng đáng
Explanation
指死得有价值,有意义。为正义事业而死,虽死犹荣。
Điều đó có nghĩa là chết một cách có giá trị và ý nghĩa. Chết vì một lý tưởng chính nghĩa, ngay cả khi chết, vẫn là vẻ vang.
Origin Story
话说汉朝时期,一位名叫李陵的将军率军抗击匈奴,兵败被俘。面对匈奴单于的劝降,李陵始终不屈,最终客死异乡。李陵虽战败被俘,但他始终坚守节操,不肯投降,为了保全自身尊严,宁愿客死异乡,最终死得其所,成为千古忠烈。虽然他军事上失败,但他死得其所,捍卫了国家的尊严,他的精神仍值得后人敬仰。
Trong thời nhà Hán, một vị tướng tên là Lý Linh đã dẫn quân chống lại Hung Nô, nhưng bị đánh bại và bị bắt. Trước lời dụ hàng của Hung Nô, Lý Linh vẫn kiên quyết và cuối cùng qua đời nơi đất khách quê người. Mặc dù Lý Linh bị đánh bại và bị bắt, ông vẫn luôn giữ vững khí tiết và không chịu đầu hàng. Để bảo toàn phẩm giá của bản thân, ông đã chọn chết nơi đất khách quê người, và cuối cùng đã chết một cái chết vẻ vang, trở thành người trung thành và cao quý muôn đời. Mặc dù ông thất bại về mặt quân sự, nhưng cái chết vẻ vang của ông đã bảo vệ phẩm giá của đất nước, và tinh thần của ông vẫn đáng được người đời sau ngưỡng mộ.
Usage
作谓语、宾语;指死得有价值,有意义。
Được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; chỉ cái chết có giá trị và ý nghĩa.
Examples
-
他为了国家的利益,献出了宝贵的生命,死得其所。
tā wèile guójiā de lìyì, xiànchūle bǎoguì de shēngmìng, sǐ de qí suǒ
Ông đã hi sinh mạng sống quý báu của mình vì lợi ích của đất nước, và đã chết một cái chết xứng đáng.
-
革命烈士们为了民族的解放事业,英勇牺牲,死得其所。
gémìng lièshì men wèile mínzú de jiěfàng shìyè, yīngyǒng xīshēng, sǐ de qí suǒ
Các chiến sĩ cách mạng đã anh dũng hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc và đã chết một cái chết xứng đáng.