气冲牛斗 Khí xung Ngưu Đẩu
Explanation
形容怒气冲天,气势很盛。牛斗指天空中的牛郎星和北斗星。
Điều này miêu tả sự giận dữ tràn đầy và sức mạnh to lớn. Việc đề cập đến các vì sao ám chỉ các vì sao trên trời.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他一生豪放不羁,诗才冠绝。一次,他参加朝廷的宴会,席间,一位权臣当众侮辱他,李白勃然大怒,拍案而起,指着那权臣怒斥道:“你算什么东西,竟敢如此欺辱于我?”一股强大的气场瞬间爆发,仿佛天上的牛郎星和北斗星都为之颤抖,在场的所有人被李白的怒气震慑住,一时鸦雀无声。权臣被李白的气势吓得面如土色,不敢再言语。李白拂袖而去,留下满堂震惊。此事过后,李白“气冲牛斗”的故事便在朝野间流传开来,成为人们津津乐道的佳话。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tính cách phóng khoáng, tự do và tài năng thơ ca xuất chúng. Một lần, ông tham dự một buổi tiệc triều đình. Trong buổi tiệc, một vị quan quyền thế công khai sỉ nhục ông. Lý Bạch nổi giận đùng đùng và đứng dậy, chỉ tay vào vị quan và quát mắng: “Ngươi là ai mà dám sỉ nhục ta như vậy?” Một luồng khí thế mạnh mẽ lập tức bùng phát, như thể các vì sao trên trời đang run rẩy. Tất cả những người có mặt đều choáng ngợp trước cơn thịnh nộ của Lý Bạch và im lặng. Vị quan bị khí thế của Lý Bạch làm cho khiếp sợ đến mức không dám lên tiếng nữa. Lý Bạch phất tay áo bỏ đi, để lại toàn bộ hội trường trong sự sửng sốt. Sau vụ việc này, câu chuyện “Khí xung Ngưu Đẩu” (nỗi giận dữ vươn tới các vì sao) của Lý Bạch lan truyền khắp triều đình và trở thành giai thoại nổi tiếng.
Usage
用作谓语、宾语;形容怒气冲天,气势很盛。
Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; miêu tả sự giận dữ tràn đầy và sức mạnh to lớn.
Examples
-
他怒气冲冲地走进会议室,气冲牛斗,使得大家都不敢说话。
ta nuqichongchong di jinru huiyishi, qichongniudou, shide dajiadou bugan shuohua.
Anh ta xông vào phòng họp đầy giận dữ, sự tức giận của anh ta mạnh mẽ đến nỗi khiến mọi người im lặng.
-
面对强敌,他气冲牛斗,毫不畏惧。
mian dui qiangdi, ta qichongniudou, haowu weiju
Đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ, anh ta vẫn kiên định và không hề sợ hãi