气冲霄汉 qì chōng xiāo hàn Năng lượng xuyên thủng trời xanh

Explanation

形容气魄很大,气势逼人,如同冲上云霄。

Miêu tả một hào quang và sức mạnh to lớn, vươn tới tận trời cao.

Origin Story

话说唐朝名将郭子仪,少年时便胸怀大志,立下平定安史之乱的宏愿。一次,他与友人饮酒,谈及国家大事,慷慨激昂,豪迈之气溢于言表。友人见状,忍不住赞叹道:“子仪啊,你志向远大,气概非凡,真可谓气冲霄汉!”郭子仪谦逊一笑,却并未因此而骄傲自满,而是更加努力地学习军事战略,最终成就一代名将,平定安史之乱,保境安民,名垂青史。

huashuo tangchao mingjiang guo ziyi, shaonian shi bian xiongkuai dazhi, lixia pingding anshi zhi lüande hongyuan. yici, ta yu youren yinjiu, tan ji guojia dashi, kangkai jiangang, haomai zhiqi yiyu yanbiao. youren jiangian, renbuzh ren tantandao: “ziyi a, ni zhixiang yuanda, qigai feifan, zhen kewei qichongxiaohan!”,

Người ta kể rằng, vị tướng nổi tiếng thời nhà Đường là Quách Tử Nghi từ thuở nhỏ đã ôm ấp hoài bão lớn lao, quyết tâm dẹp loạn An Sử. Có lần, khi đang uống rượu với bạn bè và bàn luận về việc nước, ông đã nói chuyện một cách đầy nhiệt huyết, khí thế anh hùng của ông tràn đầy. Thấy vậy, bạn bè ông không khỏi khen ngợi: “Tử Nghi này, chí lớn của anh thật phi thường, khí thế quả là vang dội, đúng là khí thế xông thẳng lên trời xanh!” Quách Tử Nghi mỉm cười khiêm nhường, nhưng không vì thế mà tự mãn, ngược lại ông càng chăm chỉ hơn trong việc nghiên cứu binh pháp, cuối cùng trở thành một vị tướng tài ba, dẹp loạn An Sử, bảo vệ đất nước và lưu danh sử sách.

Usage

用作谓语、宾语;形容气魄很大,气势逼人。

yongzuo weiyuyu, binyu; xingrong qipo hen da, qishi biri.

Được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; miêu tả một hào quang và sức mạnh to lớn.

Examples

  • 将军的雄才大略,真可谓气冲霄汉!

    jiangjun de xiongcai dalue, zhen kewei qichongxiaohan!

    Tài năng và chiến lược của vị tướng quả thật phi thường!

  • 他的豪情壮志,气冲霄汉,令人敬佩。

    tade haoqing zhuangzhi, qichongxiaohan, lingren jingpei

    Hoài bão và quyết tâm của ông ta vô hạn, chỉ có thể kính trọng