汗马功劳 Han Ma Gong Lao Khan Ma Công Lao

Explanation

“汗马功劳”是指在战场上建立的战功,现在也指辛勤工作做出的贡献。形容为国家或集体做出很大的贡献,功劳很大。

“Khan Ma Công Lao” nghĩa đen là “công lao của ngựa đổ mồ hôi”, ban đầu đề cập đến những thành tích quân sự. Hiện nay, nó cũng dùng để chỉ những đóng góp được thực hiện thông qua làm việc chăm chỉ. Nó mô tả những đóng góp to lớn cho đất nước hoặc tập thể, thể hiện công lao to lớn.

Origin Story

西汉初年,刘邦建立汉朝后,萧何被封为丞相。一些武将不服,认为萧何没有上过战场,凭什么位高权重。刘邦笑着说:‘打猎时,追逐猎物的当然是猎犬,但找到猎物方向的,是猎人,你们是追逐猎物的猎犬,而萧何是那个指明方向的猎人啊!’萧何为汉朝的建立和巩固,出谋划策,运筹帷幄,立下了汗马功劳。这正是他“运筹帷幄之中,决胜千里之外”的体现。后人以此来比喻在幕后策划,运筹帷幄的功劳。

xihan chunián, liubang jianli hanchao hou, xiaohe bei feng wei chengxiang. yixie wujun bufu, renwei xiaohe meiyou shangguo zhanchang, ping shenme weigaoquan zhong. liubang xiaozhe shuo: ‘dalian shi, zhuizhu lie de dangran shi liequan, dan zhaodao lie wu fangxiang de, shi lieren, nimen shi zhuizhu lie wu de liequan, er xiaohe shi nage zhiming fangxiang de lieren a!’ xiaohe wei hanchao de jianli he gonggu, chumouhuaces, yunchouweiwo, lixiale hanma gonglao. zhe zhengshi ta “yunchouweiwo zhizhong, juesheng qianli zhiwai” de tixian. houren yici lai biyu zai muhou cehua, yunchouweiwo de gonglao.

Vào đầu thời Tây Hán, sau khi Lưu Bang lập nên nhà Hán, Tiêu Hà được phong làm Thừa tướng. Một số tướng lĩnh bất mãn, cho rằng Tiêu Hà chưa từng ra trận, vậy mà sao lại được giữ chức vụ cao như vậy. Lưu Bang cười đáp: “Khi đi săn, chó săn là kẻ đuổi theo con mồi, nhưng người quyết định hướng đi của con mồi lại là thợ săn, các ngươi là chó săn đuổi theo con mồi, còn Tiêu Hà chính là người chỉ đường!” Tiêu Hà đã có công lao to lớn trong việc thành lập và củng cố nhà Hán với những chiến lược và quyết định sáng suốt của mình. Đây chính là minh chứng cho khả năng “quyết thắng nghìn dặm nhờ mưu lược”. Về sau, câu nói này được dùng để miêu tả thành tích của những người lên kế hoạch chiến lược hậu trường và đóng góp quan trọng cho thành công.

Usage

常用作宾语;指为国家或集体做出的巨大贡献。

changyong zuo bingu; zhi wei guojia huo jiti zuochu de judade gongxian

Thường được dùng làm bổ ngữ; đề cập đến những đóng góp to lớn cho đất nước hoặc tập thể.

Examples

  • 他为国家做出了汗马功劳。

    ta wei guojia zuochule hanma gonglao

    Ông ấy đã cống hiến rất nhiều cho đất nước.

  • 革命先烈们为新中国的建立立下了汗马功劳。

    geming xianlie men wei xin zhongguo de jianli lixiale hanma gonglao

    Các chiến sĩ cách mạng đã có công lao to lớn trong việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa mới