泥牛入海 ní niú rù hǎi con bò đất xuống biển

Explanation

比喻事情毫无结果,彻底失败,有去无回。

Một phép ẩn dụ cho điều gì đó không có kết quả, thất bại hoàn toàn, không có sự trở lại.

Origin Story

很久以前,在一个沿海的小村庄里,住着一位名叫阿牛的年轻渔夫。阿牛勤劳善良,但他性格内向,不善言辞,总是默默地做着自己该做的事情。有一天,阿牛出海打渔,却遭遇了百年不遇的暴风雨。惊涛骇浪中,阿牛的小船被巨浪吞没,他连同他的渔获一起,消失在了茫茫大海之中。村里的人们四处寻找,却始终没有发现阿牛的踪迹。时间一天天过去,人们逐渐放弃了寻找,阿牛的故事成为了一个传说,人们用“泥牛入海”来形容他彻底消失,杳无音信的结局。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yī gè yán hǎi de xiǎo cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā niú de nián qīng yú fū. ā niú qín láo shàn liáng, dàn tā xìng gé nèi xiàng, bù shàn yán cí, zǒng shì mò mò de zuò zhe zì jǐ gāi zuò de shì qing. yǒu yī tiān, ā niú chū hǎi dǎ yú, què zāo yù le bǎi nián bù yù de bào fēng yǔ. jīng tāo hài làng zhōng, ā niú de xiǎo chuán bèi jù làng tūn méi, tā lián tóng tā de yú huò yī qǐ, xiāo shī le zài máng máng dà hǎi zhī zhōng. cūn lǐ de rén men sì chù xún zhǎo, què shǐ zhōng méi yǒu fā xiàn ā niú de zōng jī. shí jiān yī tiān tiān guò qù, rén men zhú jiàn fàng qì le xún zhǎo, ā niú de gù shì chéng le yī gè chuán shuō, rén men yòng "ní niú rù hǎi" lái xíng róng tā chè dǐ xiāo shī, yǎo wú yīnxūn de jié jú.

Ngày xửa ngày xưa, ở một làng chài ven biển, có một người đánh cá trẻ tuổi tên là An Niu. An Niu chăm chỉ và tốt bụng, nhưng anh lại hướng nội và ít nói, luôn lặng lẽ làm những việc mình phải làm. Một ngày nọ, An Niu ra khơi đánh cá, nhưng lại gặp phải một cơn bão hiếm có trong một trăm năm. Giữa sóng dữ, chiếc thuyền nhỏ của An Niu bị nhấn chìm bởi những con sóng lớn, và anh ta, cùng với những con cá mình đánh bắt được, biến mất vào lòng đại dương mênh mông. Dân làng tìm kiếm khắp nơi, nhưng vẫn không tìm thấy tung tích của An Niu. Thời gian trôi qua, mọi người dần từ bỏ việc tìm kiếm, và câu chuyện về An Niu trở thành một truyền thuyết. Mọi người dùng thành ngữ “con bò đất xuống biển” để miêu tả sự biến mất hoàn toàn và không có tin tức gì của anh ta.

Usage

常用来形容事情毫无结果,彻底失败,有去无回。

cháng yòng lái xíng róng shì qing háo wú jié guǒ, chè dǐ shībài, yǒu qù wú huí

Thường được dùng để miêu tả điều gì đó không có kết quả, thất bại hoàn toàn, không có sự trở lại.

Examples

  • 他的计划如同泥牛入海,毫无音讯。

    tā de jìhuà rútóng ní niú rù hǎi, háo wú yīnxūn

    Kế hoạch của anh ta như con bò đất xuống biển, không có tin tức gì.

  • 希望渺茫,就像泥牛入海,石沉大海。

    xīwàng miǎománg, jiù xiàng ní niú rù hǎi, shí chén dà hǎi

    Hy vọng mong manh, như con bò đất xuống biển, chìm vào im lặng.