浪子回头 sự trở về của người con hoang đàng
Explanation
比喻不务正业的人改邪归正。也指迷途知返。
Đây là một phép ẩn dụ cho một người từ bỏ cuộc sống không hiệu quả trước đây và thay đổi.
Origin Story
从前,有个年轻人,好吃懒做,不务正业,挥霍家产,成了远近闻名的“浪子”。他父亲多次劝诫,他都充耳不闻。直到有一天,他身无分文,流落街头,尝尽了人间的冷暖,才深刻地体会到悔恨,意识到自己过去的行为是多么的愚蠢。于是,他痛改前非,回到了家中,决心用自己的努力来弥补过去的过错,重新做人。他的父亲看到他如此悔过自新,欣慰地原谅了他。从此,他勤奋工作,孝敬父母,最终赢得了家人的尊重和社会的认可,过上了幸福的生活。这个故事告诉我们,无论犯了什么错,只要肯浪子回头,改过自新,就一定能得到原谅和尊重。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai lười biếng và vô dụng, đã tiêu xài hoang phí gia sản của gia đình và trở thành "người con hoang đàng" nổi tiếng. Cha anh ta đã nhiều lần cảnh báo, nhưng anh ta không hề nghe. Một ngày nọ, anh ta trở nên nghèo khó và sống trên đường phố, trải qua những khó khăn của cuộc sống. Sau đó, anh ta vô cùng hối hận về những hành động sai trái trong quá khứ, nhận ra mình đã ngu ngốc như thế nào. Anh ta ăn năn, trở về nhà và quyết định sửa chữa những sai lầm trong quá khứ. Cha anh ta, thấy sự ăn năn của anh, đã tha thứ cho anh. Từ đó, anh ta chăm chỉ làm việc, hiếu kính cha mẹ và cuối cùng đã giành được sự kính trọng của gia đình và xã hội. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng, bất kể chúng ta phạm sai lầm gì, miễn là chúng ta ăn năn và thay đổi cuộc sống, chúng ta sẽ được tha thứ và tôn trọng.
Usage
多用于比喻意义,形容人改过自新。
Chủ yếu được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả một người ăn năn và thay đổi cuộc sống của mình.
Examples
-
浪子回头金不换,他终于改邪归正了。
làngzi huítóu jīn bù huàn, tā zhōngyú gǎixié guīzhèng le.
Sự trở về của người con hoang đàng quý giá hơn vàng. Cuối cùng anh ta đã thay đổi.
-
经过几年的漂泊,他终于浪子回头,回到了家乡。
jīngguò jǐ nián de piāobó, tā zhōngyú làngzi huítóu, huílái le jiāxiang
Sau nhiều năm lang thang, cuối cùng anh ta đã trở về quê nhà