海角天涯 cùng trời cuối đất
Explanation
形容距离非常遥远的地方,也指彼此之间相隔极远。
Miêu tả một nơi rất xa, hoặc khoảng cách rất xa giữa hai người.
Origin Story
唐朝诗人李白,一生漂泊,游历各地。他写下许多豪迈的诗篇,表达了他对自由和远方的向往。有一次,他写了一首诗,其中有一句是“海角天涯,何处是归程?”。这句诗表达了他漂泊无依,思乡怀人的感情。诗句传颂千古,成为人们表达思念之情的经典之作。故事里,李白曾游历到南方一个偏僻的海边小村庄,这里地处偏僻,与外界隔绝,村里的人们世代居住于此,日出而作,日落而息,生活简单而宁静。他们很少与外界接触,对外面的世界知之甚少。有一天,一个商人来到这个小村庄,他带来的消息让村民们大吃一惊:世界上还有比这里更大的地方,还有更丰富多彩的生活。商人绘声绘色地描述着外面的世界,村民们听得入迷,心中充满了好奇与向往。这个故事也让我们看到了,即使在科技不发达的古代,人们对远方依然充满了无限的憧憬和向往。海角天涯,不再仅仅是一个地理位置的描述,更是一种对未知世界探索的追求和对美好生活的向往。
Lí Bạch, một thi nhân đời Đường, đã sống một cuộc đời rong ruổi và du ngoạn đến nhiều nơi. Ông đã viết nhiều bài thơ hùng hồn thể hiện nỗi khát khao tự do và những vùng đất xa xôi. Có lần, ông đã viết một bài thơ với câu: “Cùng trời cuối đất, về đâu cho lối?” Câu thơ này thể hiện sự bất lực và nỗi nhớ nhà của ông. Câu thơ này đã được truyền tụng qua nhiều thế kỷ, trở thành một biểu hiện kinh điển của nỗi nhớ nhà. Trong câu chuyện, Lí Bạch từng đến một ngôi làng ven biển hẻo lánh ở phía nam. Ngôi làng này bị cô lập với thế giới bên ngoài, và dân làng đã sống ở đó qua nhiều thế hệ, làm việc từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, sống một cuộc sống đơn giản và thanh bình. Họ ít khi tiếp xúc với thế giới bên ngoài và biết rất ít về thế giới bên ngoài. Một ngày nọ, một thương nhân đến ngôi làng này, và tin tức của ông ấy đã khiến dân làng vô cùng ngạc nhiên: thế giới còn có những nơi rộng lớn hơn thế này, và còn có những cuộc sống nhiều màu sắc hơn thế này nữa. Thương nhân đã mô tả sinh động thế giới bên ngoài, và dân làng lắng nghe một cách say mê, trái tim họ tràn ngập sự tò mò và khát khao. Câu chuyện này cũng cho chúng ta thấy rằng, ngay cả trong thời cổ đại khi công nghệ chưa phát triển, người ta vẫn luôn ấp ủ những khát vọng và hoài bão vô tận đối với phương xa. Cùng trời cuối đất không chỉ là mô tả một vị trí địa lý mà còn là sự theo đuổi khám phá thế giới chưa biết và là khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Usage
多用于形容地方偏远,也可形容人与人之间关系疏远。
Chủ yếu được dùng để miêu tả những nơi xa xôi, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả khoảng cách giữa người với người.
Examples
-
他为了寻找丢失的爱情,竟然不远万里,跑到海角天涯去寻觅。
ta weile xunzhao diushi de aiqing, jingran bu yuan wanli, pao dao hai jiao tian ya qu xunmi
Để tìm lại tình yêu đã mất, anh ta đã đi hàng nghìn dặm, đến tận cùng trái đất.
-
他俩为了避免尴尬,刻意保持着海角天涯的距离。
ta lia weile bimian gangga, keyi baochizhe hai jiao tian ya de juli
Để tránh sự lúng túng, họ cố tình giữ khoảng cách rất xa nhau