火冒三丈 huǒ mào sān zhàng nổi giận dữ dội

Explanation

形容非常生气,怒火中烧。

Mô tả ai đó đang rất tức giận, như thể bị nuốt chửng bởi cơn thịnh nộ.

Origin Story

从前,有个脾气暴躁的铁匠老张,他手艺精湛,打造的兵器闻名一方。一天,一个富家公子来定制一把宝剑,老张答应了。然而,公子在验收时,却挑剔地说剑柄雕刻得不够精美。老张一听,火冒三丈,指着公子怒吼:“你懂什么!这剑柄的纹路,可是我根据八卦方位精心设计的,蕴含着阴阳调和的深意,岂是你这门外汉能懂的!”公子被老张的气势吓了一跳,连忙道歉。老张气消了一些,但他心中仍然憋着一股怒火,心想:若再有人如此轻视我的手艺,我定要让他见识见识我的厉害!从此,老张更加精益求精,他的兵器也更加名扬四海。这个故事告诉我们,虽然生气是人之常情,但要学会控制情绪,才能更好地处理问题。

cóng qián, yǒu gè pí qi bào zào de tiě jiàng lǎo zhāng, tā shǒu yì jīng zhàn, dǎ zào de bīng qì wén míng yī fāng. yī tiān, yīgè fù jiā gōng zǐ lái dìng zhì yī bǎ bǎo jiàn, lǎo zhāng dā yìng le. rán'ér, gōng zǐ zài yàn shōu shí, què tiāo tī de shuō jiàn bǐng diāo kè de bù gòu jīng měi. lǎo zhāng yī tīng, huǒ mào sān zhàng, zhǐ zhe gōng zǐ nù hǒu:‘nǐ dǒng shénme! zhè jiàn bǐng de wén lù, kěshì wǒ gēnjù bā guà fāng wèi jīng xīn shè jì de, yùnhán zhe yīn yáng tiáo hé de shēn yì, qǐ shì nǐ zhè mén wài hàn néng dǒng de!’ gōng zǐ bèi lǎo zhāng de qì shì xià le yī tiào, lián máng dào qiàn. lǎo zhāng qì xiāo le yīxiē, dàn tā xīn zhōng réngrán biē zhe yī gǔ nù huǒ, xiǎng xiàng: ruò zài yǒu rén rú cǐ qīng shì wǒ de shǒu yì, wǒ dìng yào ràng tā jiàn shì jiàn shì wǒ de lì hai! cóng cǐ, lǎo zhāng gèng jiā jīng yì qíu jīng, tā de bīng qì yě gèng jiā míng yáng sì hǎi. zhège gùshì gàosù wǒmen, suīrán shēng qì shì rén zhī cháng qíng, dàn yào xué huì kòng zhì qíng xù, cáinéng gèng hǎo de chǔ lǐ wèntí.

Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ rèn tính tình nóng nảy tên là Trương. Ông là một nghệ nhân lành nghề, và vũ khí của ông nổi tiếng khắp vùng. Một ngày nọ, một chàng trai giàu có đến đặt làm một thanh kiếm. Trương đồng ý. Tuy nhiên, khi kiểm tra, chàng trai chỉ trích những đường khắc trên chuôi kiếm vì cho rằng chúng không đủ tinh tế. Trương lập tức nổi giận, chỉ vào chàng trai và hét lên: “Mày biết gì! Các họa tiết trên chuôi kiếm được thiết kế tỉ mỉ theo các vị trí Bagua; chúng mang ý nghĩa sâu sắc về sự hài hòa âm dương. Làm sao mày, một kẻ ngoại đạo, có thể hiểu được điều này!” Bị sốc bởi sự bùng nổ tức giận của Trương, chàng trai vội vàng xin lỗi. Trương bình tĩnh lại đôi chút, nhưng vẫn còn một nỗi tức giận âm ỉ. Ông nghĩ: Nếu có ai dám coi thường nghề của ta nữa, ta nhất định sẽ cho họ thấy khả năng thực sự của ta! Từ đó về sau, Trương càng thêm tận tâm với công việc của mình, dẫn đến việc tạo ra những vũ khí nổi tiếng hơn nữa. Câu chuyện này cho thấy rằng mặc dù giận dữ là một cảm xúc tự nhiên của con người, nhưng học cách kiểm soát nó là điều cần thiết để giải quyết vấn đề tốt hơn.

Usage

作谓语、宾语、状语;形容愤怒到极点。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, zhuàngyǔ; xiáoróng nùfènɡ dào jí diǎn

Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ; miêu tả sự tức giận tột cùng.

Examples

  • 他一听这话,顿时火冒三丈。

    tā yī tīng zhè huà, dùn shí huǒ mào sān zhàng

    Nghe những lời này, anh ta lập tức nổi giận.

  • 听到这个消息,他火冒三丈,怒气冲冲地离开了。

    tīng dào zhège xiāoxi, tā huǒ mào sān zhàng, nù qì chōng chōng de lí kāi le

    Nghe tin này, anh ta nổi giận dữ dội và bỏ đi.