灰头土面 huī tóu tǔ miàn bụi bặm

Explanation

形容人非常狼狈,满脸尘土的样子。也比喻遭遇失败或挫折,心情沮丧。

Miêu tả một người rất xấu hổ và mặt đầy bụi. Cũng được dùng để miêu tả sự thất bại hoặc khó khăn và trầm cảm.

Origin Story

从前,有一个名叫小明的孩子,他非常顽皮。有一天,他偷偷溜出去玩耍,结果在田野里摔了个大跟头,弄得灰头土面,衣服也破了。他哭着跑回家,妈妈看到他这副模样,既生气又心疼,一边帮他清洗,一边教育他要听话。从此以后,小明再也不敢随便乱跑了。

cóng qián, yǒu yīgè míng jiào xiǎoming de háizi, tā fēicháng wánpí。yǒu yītiān, tā tōutōu liū chūqù wánshuǎi, jiéguǒ zài tiányě lǐ shuāi le ge dà gēntóu, nòng de huī tóu tǔ miàn, yīfu yě pò le。tā kūzhe pǎo huí jiā, māmā kàn dào tā zhè fù múyàng, jì shēngqì yòu xīnténg, yībiān bāng tā qīngxǐ, yībiān jiàoyù tā yào tīnghuà。cóngcǐ yǐhòu, xiǎoming zài yě gǎn bùdài suíbiàn luàn pǎo le。

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất nghịch ngợm tên là Tiểu Minh. Một hôm, cậu lẻn ra ngoài chơi, và kết quả là cậu ngã xuống đồng và dính đầy bụi, quần áo cũng bị rách. Cậu khóc chạy về nhà, và mẹ cậu, khi nhìn thấy bộ dạng của cậu, vừa tức giận vừa thương xót. Bà giúp cậu lau chùi và dạy cậu phải ngoan ngoãn. Từ ngày đó, Tiểu Minh không bao giờ dám chạy lung tung nữa.

Usage

常用作宾语、定语、状语,形容人非常狼狈,或心情沮丧。

cháng yòng zuò bīnyǔ、dìngyǔ、zhuàngyǔ,xiángróng rén fēicháng lángbèi,huò xīnqíng jǔsàng。

Thường được dùng làm tân ngữ, định ngữ hoặc trạng ngữ để miêu tả người rất xấu hổ hoặc chán nản.

Examples

  • 他这次考试失败了,灰头土面地回到了家。

    tā zhè cì kǎoshì shībài le, huī tóu tǔ miàn de huí dào le jiā。

    Lần này cậu ấy thi trượt và về nhà đầy bụi.

  • 经过几天的连续奋战,他们终于完成了任务,虽然灰头土面,但个个都喜笑颜开。

    jīngguò jǐ tiān de liánxù fènzhàn, tāmen zhōngyú wánchéng le rènwù, suīrán huī tóu tǔ miàn, dàn gège dōu xǐxiào yánkāi。

    Sau nhiều ngày chiến đấu liên tục, cuối cùng họ đã hoàn thành nhiệm vụ. Mặc dù họ đầy bụi bặm, nhưng ai nấy đều vui vẻ.

  • 他灰头土面地回来了,我知道他一定失败了。

    tā huī tóu tǔ miàn de huílai le, wǒ zhīdào tā yīdìng shībài le。

    Cậu ấy về nhà đầy bụi, tôi biết chắc cậu ấy đã thất bại.