点点滴滴 Từ từ tích góp
Explanation
一点一滴,形容数量很少,也指细小的,不引人注意的。
Giọt này đến giọt khác, để mô tả một lượng rất nhỏ, hoặc để chỉ những thứ nhỏ bé, không dễ thấy.
Origin Story
从前,在一个偏远的山村里,住着一位勤劳的农妇。她每天起早贪黑,辛勤劳作,日复一日,年复一年,积攒下点点滴滴的财富。她把积攒的钱用来资助村里的孩子上学,帮助贫困的村民。她的善举感动了许多人,大家都称赞她善良的心地。后来,她被评为村里的优秀村民,她的故事也在村子里代代相传。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một người phụ nữ nông dân chăm chỉ. Mỗi ngày, bà làm việc từ sáng sớm đến tối muộn, năm này qua năm khác, tích góp từng chút của cải. Bà dùng tiền tiết kiệm để giúp đỡ trẻ em trong làng đi học, và giúp đỡ những người dân nghèo khó. Hành động tốt bụng của bà đã cảm động rất nhiều người, và mọi người đều ca ngợi tấm lòng nhân hậu của bà. Sau đó, bà được bầu chọn là người dân xuất sắc của làng, và câu chuyện của bà được truyền từ đời này sang đời khác.
Usage
点点滴滴通常用来形容细小的、微不足道的积累,强调的是过程的积累,最终会获得较大的成果。
Từ từ tích góp thường được dùng để miêu tả sự tích lũy của những điều nhỏ bé và không đáng kể, nhấn mạnh quá trình tích lũy, cuối cùng dẫn đến kết quả lớn hơn.
Examples
-
他学习非常刻苦,点点滴滴的知识都认真积累。
ta xuexi feichang keku, diandian didi de zhishi dou renzhen jilei.
Anh ấy học rất chăm chỉ, tích lũy từng chút kiến thức.
-
成功不是一蹴而就的,而是点点滴滴努力的结果。
chenggong bushi yicu erjiu de, ershi diandian didi nuli de jieguo
Thành công không phải là điều đến ngay lập tức, mà là kết quả của những nỗ lực không ngừng nghỉ.