照本宣科 zhaobenxuankedi học vẹt

Explanation

照本宣科,指按照书本或讲稿逐字逐句地念诵或宣讲,缺乏灵活性和创造性。形容说话或做事呆板、死板、机械。

Đây là một thành ngữ mô tả việc đọc hoặc giảng bài từng chữ một từ sách hoặc bản thảo, thiếu tính linh hoạt và sáng tạo. Nó miêu tả cách nói chuyện hoặc hành động tẻ nhạt, cứng nhắc và máy móc.

Origin Story

话说唐朝时期,一位年轻的秀才张郎,为了参加科举考试,夜以继日地苦读圣贤书。他勤奋好学,但方法却过于死板,只会照本宣科,对书中内容缺乏深入理解和自己的见解。考试时,他面对考官,只是机械地背诵书中的语句,丝毫没有自己的想法和表达。结果可想而知,名落孙山。张郎非常沮丧,他的老师语重心长地告诉他,学习不能只靠死记硬背,要融会贯通,灵活运用,才能在考试中脱颖而出。张郎这才明白,照本宣科并非学习的正确方法,只有理解了书中的精髓,才能真正学以致用。从此,他改变了学习方法,开始思考问题,并结合实际情况进行分析,最终考取功名,实现了自己的理想。

huashuo tangchao shiqi, yiwei niqing de xiucai zhang lang, weile canjia keju kaoshi, ye yiji ri de kudushu shengxian shu. ta qinfen hao xue, dan fangfa que guoyushu siban, zhihui zhaobenxuankedi, dui shuzhong neirong quefa shenru lijie he ziji de jiangjie. kaoshi shi, ta mianduikaoguan, zhishi jixiedi beisong shuzhong de yuju, sihao meiyou ziji de xiangfa he biaoda. jieguo keyixiang zhi, mingluo sunshan. zhang lang feichang jusang, tasilaoshi yuzhong xin chang de gaosu ta, xuexi buneng zhi kao siji yingbei, yao ronghui guantong, linghuo yunyong, caimingzai kaoshi zhong tuoying erchu. zhang lang zecaimingbai, zhaobenxuankedi bingfei xuexide zhengque fangfa, zhiyou lijiele shuzhong de jingsui, caiming zhenzheng xueyi zhiyong. congci, ta gaibianle xuexi fangfa, kaishi sikao wenti, bing jiehe shiji qingkuang jinxing fenxi, zhongyu kaqu gongming, shixianle ziji de lixiang.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một vị học giả trẻ tên là Trương Lang đã học hành chăm chỉ ngày đêm để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển chọn quan lại. Anh ta rất siêng năng, nhưng phương pháp học tập lại quá cứng nhắc; anh ta chỉ học thuộc lòng, không thực sự hiểu nội dung sách hay hình thành ý kiến riêng. Trong kỳ thi, anh ta chỉ đọc từ sách, không có suy nghĩ hay cách diễn đạt riêng. Kết quả là anh ta đã trượt. Trương Lang rất buồn chán, nhưng thầy của anh ta đã kiên nhẫn giải thích cho anh ta rằng thành công trong kỳ thi không chỉ dựa vào việc học thuộc lòng, mà còn phải hiểu và áp dụng linh hoạt các kiến thức. Trương Lang hiểu ra rằng chỉ học thuộc lòng không phải là phương pháp đúng đắn, mà phải hiểu nội dung sách trước, sau đó mới có thể vận dụng vào thực tiễn. Từ đó, anh ta thay đổi phương pháp học tập, bắt đầu suy nghĩ về vấn đề và phân tích chúng có liên hệ với thực tế. Cuối cùng, anh ta đã đậu kỳ thi và thực hiện được ước mơ của mình.

Usage

主要用于形容说话、做事呆板、缺乏创意,或学习方法死板。

zhuyaoyongyu xingrong shuohua zuoshi daiban quefa chuangyi, huo xuexi fangfa siban

Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả cách nói chuyện, hành động cứng nhắc, thiếu sáng tạo, hoặc phương pháp học tập cứng nhắc.

Examples

  • 他只是照本宣科地背诵课文,毫无理解。

    ta zhishi zhaobenxuankedi beisong kewen, haowuliujie

    Anh ta chỉ đọc thuộc lòng bài văn, không hiểu gì cả.

  • 这场演讲过于照本宣科,缺乏激情和感染力。

    zhezhang yanjiang guoyushu zhaobenxuankedi, quefa jijing he ganranli

    Bài phát biểu quá máy móc, thiếu sự nhiệt tình và hấp dẫn.

  • 老师批评他学习方法死板,只会照本宣科。

    laoshi piping ta xuexi fangfa siban, zhihui zhaobenxuankedi

    Giáo viên chỉ trích phương pháp học tập cứng nhắc của anh ta; anh ta chỉ học thuộc lòng.