照猫画虎 zhào māo huà hǔ 照猫画虎

Explanation

比喻按照现成的样子模仿。

Từ này được dùng để mô tả việc bắt chước cái gì đó dựa trên một mô hình đã có.

Origin Story

从前,有个年轻人想学习画虎,但他没有见过真正的老虎,只有一只家猫。于是,他便认真地观察这只猫,仔细地描摹它的形态,然后按照猫的样子画老虎。他画出的老虎,虽然有老虎的影子,但更多的是猫的特征,显得滑稽可笑。这便是“照猫画虎”的由来。后来,人们用这个成语来比喻按照现成的样子模仿,缺乏创造性和独特性。

congqian, you ge niánqīngrén xiǎng xuéxí huà hǔ, dàn tā méiyǒu jiànguò zhēnzhèng de hǔ, zhǐyǒu yī zhī jiā māo. yúshì, tā biàn rènzhēn de guānchá zhè zhī māo, zǐxì de miáomó tā de xíngtài, ránhòu ànzhào māo de yàngzi huà lǎohǔ. tā huà chū de lǎohǔ, suīrán yǒu lǎohǔ de yǐngzi, dàn gèng duō de shì māo de tèzhēng, xiǎnde huájī kěxiào. zhè biàn shì zhào māo huà hǔ de yóulái. hòulái, rénmen yòng zhège chéngyǔ lái bǐyù ànzhào xiànchéng de yàngzi mófǎng, quèfá chuàngzàoxìng hé dú tèxìng.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai muốn học vẽ hổ, nhưng anh ta chưa từng thấy hổ thật bao giờ. Tất cả những gì anh ta có chỉ là một con mèo nhà. Vì vậy, anh ta quan sát con mèo này một cách cẩn thận, mô phỏng hình dạng của nó một cách tỉ mỉ, và sau đó vẽ một con hổ dựa trên vẻ ngoài của con mèo. Mặc dù con hổ được vẽ có một chút dáng vẻ của hổ, nhưng đặc điểm của nó lại giống mèo hơn, trông khá buồn cười và lố bịch. Đây là nguồn gốc của thành ngữ “照猫画虎”. Sau này, mọi người sử dụng thành ngữ này để mô tả việc bắt chước mù quáng một thứ gì đó dựa trên một mô hình có sẵn mà không có sự sáng tạo và độc đáo.

Usage

用作谓语、宾语、定语;指模仿;

yong zuo weiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ zhǐ mófǎng

Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ, tính từ; có nghĩa là bắt chước;

Examples

  • 他学习绘画,起初只能照猫画虎,后来终于自成一家。

    ta xuexi huihua, qichu zhi neng zhaomo huahu, houlai zhongyu zicheng yijia. xiao wang zuoshi quefa chuangxin, zongshi zhaomo huahu, nan yi yousuo tupo

    Anh ấy học vẽ, ban đầu chỉ có thể bắt chước, nhưng sau đó anh ấy đã tạo ra phong cách riêng của mình.

  • 小王做事缺乏创新,总是照猫画虎,难以有所突破。

    Tiểu Vương thiếu sự đổi mới trong công việc và luôn bắt chước người khác, rất khó để có đột phá