自出心裁 độc đáo
Explanation
指不模仿他人,自己想出办法,自己进行设计。
Chỉ đến một cái gì đó không được sao chép từ người khác, mà được phát triển và thiết kế độc lập.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫小莲的姑娘。她心灵手巧,喜欢设计各种各样的手工制品。村里的姑娘们都喜欢模仿别人,做出来的东西千篇一律。小莲却不甘心如此,她常常独自一人坐在田埂上,观察自然界的各种事物,从中寻找灵感。有一天,她看到一只美丽的蝴蝶,翅膀上有着奇特的图案。她灵机一动,设计了一套别出心裁的蝴蝶结,不仅颜色鲜艳,而且形状也独特。村里的姑娘们看到这套蝴蝶结后,都惊叹不已,纷纷向她讨教。小莲欣然答应,并耐心地教她们制作方法。从此以后,村里的姑娘们都开始学习小莲的设计理念,做出来的东西越来越有特色,越来越受到人们的喜爱。小莲的故事,也成为了村里广为流传的美谈。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái tên là Tiểu Liên. Cô khéo tay và thích thiết kế đủ loại đồ thủ công. Các cô gái trong làng thích bắt chước người khác, và những thứ họ làm ra đều đơn điệu. Tuy nhiên, Tiểu Liên không hài lòng với điều này. Cô thường ngồi một mình bên bờ ruộng, quan sát các sự vật trong tự nhiên, tìm kiếm cảm hứng. Một ngày nọ, cô nhìn thấy một con bướm xinh đẹp với những họa tiết độc đáo trên cánh. Cô nảy ra một ý tưởng, và cô thiết kế một chiếc nơ độc đáo, không chỉ có màu sắc tươi sáng mà còn có hình dạng độc đáo. Khi các cô gái trong làng nhìn thấy chiếc nơ này, họ rất kinh ngạc và xin cô chỉ dẫn. Tiểu Liên vui vẻ đồng ý và kiên nhẫn dạy họ cách làm. Từ đó, các cô gái trong làng bắt đầu học hỏi các nguyên tắc thiết kế của Tiểu Liên, và những thứ họ làm ra ngày càng độc đáo và phổ biến. Câu chuyện của Tiểu Liên trở thành giai thoại được lưu truyền rộng rãi trong làng.
Usage
形容具有独创性,不落俗套。
Miêu tả một cái gì đó độc đáo và không theo khuôn mẫu.
Examples
-
这场演出,服装设计别出心裁,令人眼前一亮。
zhe chang yanyou, fuzhuang sheji biechu xincai, ling ren yanqian yiliang.
Buổi biểu diễn này, thiết kế trang phục rất độc đáo, thu hút sự chú ý ngay lập tức.
-
他设计的这套方案很自出心裁,很有创新性。
ta sheji de zhe tao fang'an hen zichu xincai, hen you chuangxinsheng
Kế hoạch anh ấy thiết kế rất độc đáo, rất sáng tạo.