爱惜羽毛 giữ gìn danh tiếng
Explanation
比喻珍惜自己的名誉,谨慎小心。
Đây là một phép ẩn dụ chỉ sự trân trọng danh tiếng của người khác và sự thận trọng.
Origin Story
从前,有个秀才名叫李时珍,他从小就勤奋好学,立志要考取功名。但他为人耿直,不善逢迎,得罪了不少权贵。一次,他参加乡试,卷子写得非常出色,但主考官却因为他的耿直和得罪过自己而故意压低了他的分数。李时珍知道后,并没有愤愤不平,反而更加努力学习,以期在下次考试中取得好成绩。后来,他果然金榜题名,成为了一代名医。他爱惜自己的羽毛,从不为名利所动,始终保持着高尚的品德,被人们敬仰至今。
Ngày xưa, có một người học trò tên là Lý Thời Trân, từ nhỏ đã chăm chỉ học hành và khát khao đạt được danh tiếng. Tuy nhiên, ông lại thẳng thắn và không giỏi nịnh bợ, vì thế đã đắc tội với nhiều người quyền thế. Có lần, ông tham gia kỳ thi cấp huyện, bài thi của ông được viết rất xuất sắc. Thế nhưng, chủ khảo lại cố tình hạ điểm của ông vì sự thẳng thắn và việc ông đã đắc tội với mình. Biết chuyện, Lý Thời Trân không hề oán giận, mà lại càng chăm chỉ học tập hơn nữa, mong muốn đạt được kết quả tốt trong kỳ thi tiếp theo. Sau này, ông quả nhiên đỗ đạt và trở thành một danh y nổi tiếng. Ông luôn trân trọng danh tiếng của mình, không bao giờ bị cám dỗ bởi danh lợi, luôn giữ gìn phẩm chất cao quý, được mọi người kính trọng cho đến tận bây giờ.
Usage
常用作谓语、定语;比喻人小心谨慎,维护自己名誉。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; phép ẩn dụ chỉ người cẩn thận và giữ gìn danh tiếng của mình.
Examples
-
他一向爱惜羽毛,从不做出格的事情。
tā yīxiàng àixī yǔmáo, cóng bù zuò chūgé de shìqíng.
Anh ấy luôn giữ gìn danh tiếng của mình, anh ấy không bao giờ làm bất cứ điều gì sai trái.
-
为了爱惜羽毛,他不得不辞去这个职位。
wèile àixī yǔmáo, tā bùdé bù cíqù zhège zhíwèi
Để giữ gìn danh tiếng, anh ấy buộc phải từ chức.