物尽其用 wù jìn qí yòng vật tận kỳ dụng

Explanation

物尽其用指各种东西凡有可用之处,都要尽量利用。充分利用资源,一点不浪费。

Thành ngữ “物尽其用” có nghĩa là tất cả mọi thứ có thể sử dụng đều nên được tận dụng tối đa. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng đầy đủ các nguồn lực và tránh lãng phí.

Origin Story

在一个偏远的小山村里,住着一位名叫李大娘的老妇人。她一生勤俭持家,深谙物尽其用的道理。她家的院子虽然不大,却种满了各种蔬菜瓜果,甚至连墙角旮旯都利用起来种上了香草。每年收获的粮食和蔬菜足够一家人吃用,剩下的则晒干储存或制作成腌菜,一点也不浪费。李大娘还擅长缝缝补补,把旧衣服改成新衣,把破旧的布料做成抹布、鞋垫,直到完全不能再用为止。她把柴火节省地使用,利用余热烧水做饭,并且收集雨水用来浇菜,极大地节约了水资源。村里人都说李大娘家家境虽然不算富裕,但生活却过得有滋有味,这都是因为她懂得物尽其用,勤俭持家。

zài yīgè piānyuǎn de xiǎoshān cūn lǐ, zhùzhe yī wèi míng jiào lǐ dàniáng de lǎofùn rén. tā yīshēng qínjiǎn chījiā, shēn'ān wùjìn qí yòng de dàolǐ. tā jiā de yuànzi suīrán bù dà, què zhòng mǎn le gè zhǒng shūcài guāguǒ, shènzhì lián qiángjiǎo gālá dōu lìyòng qǐlái zhòng le xiāngcǎo. měi nián shōuhuò de liángshi hé shūcài gòuzù yī jiārén chīyòng, shèngxià de zé shài gān chǔcún huò zhìzuò chéng yān cài, yīdiǎn yě bù làngfèi. lǐ dàniáng hái shàncháng fēngfēng bǔbǔ, bǎ jiù yīfu gǎi chéng xīn yī, bǎ pòjiù de bùliào zuò chéng mǒbù 、 xié diàn, zhìdào wánquán bù néng zài yòng zhǐ. tā bǎ cháihúo jiéshéng de shǐyòng, lìyòng yú rè shāo shuǐ zuòfàn, bìngqiě shōují yǔ shuǐ yòng lái jiāo cài, jí dà de jiéshéng le shuǐ zīyuán. cūn lǐ rén dōu shuō lǐ dàniáng jiā jiā jìng suīrán bù suàn fùyù, dàn shēnghuó què guò de yǒu zī yǒu wèi, zhè dōu shì yīn wèi tā dǒngde wùjìn qí yòng, qínjiǎn chījiā.

Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một bà lão tên là Lý Đại Nương. Bà luôn luôn tiết kiệm, và hiểu sâu sắc ý nghĩa của “vật tận kỳ dụng”. Sân nhà bà nhỏ nhưng trồng đầy đủ các loại rau quả; thậm chí cả những góc cạnh nhỏ nhất cũng được tận dụng để trồng các loại thảo mộc. Hàng năm, số lương thực và rau quả thu hoạch đủ dùng cho cả gia đình, còn lại thì được phơi khô, dự trữ hoặc làm dưa muối, không lãng phí chút nào. Bà Lý cũng rất khéo léo trong việc may vá vá áo; bà biến những bộ quần áo cũ thành quần áo mới, và làm giẻ lau, lót dép từ những mảnh vải cũ, cho đến khi chúng hoàn toàn không dùng được nữa. Bà tiết kiệm củi; sử dụng nhiệt thừa để nấu ăn, và thu gom nước mưa để tưới rau, tiết kiệm được rất nhiều nguồn nước. Người dân trong làng đều nói rằng dù gia đình bà Lý không giàu có, nhưng cuộc sống của họ vẫn đầy đủ và ngon lành; tất cả là vì bà hiểu được đức tính “vật tận kỳ dụng” và tiết kiệm.

Usage

通常作宾语、定语;指充分利用。

tōngcháng zuò bīnyǔ 、dìngyǔ; zhǐ chōngfèn lìyòng.

Thường được dùng làm tân ngữ hoặc định ngữ; nói đến việc sử dụng đầy đủ các nguồn lực.

Examples

  • 这件工具物尽其用,非常实用。

    zhè jiàn gōngjù wùjìn qí yòng, fēicháng shíyòng.

    Công cụ này được sử dụng triệt để, rất thiết thực.

  • 我们应该物尽其用,减少浪费。

    wǒmen yīnggāi wùjìn qí yòng, jiǎnshǎo làngfèi.

    Chúng ta nên tận dụng tối đa tài nguyên và giảm thiểu lãng phí.