狗尾续貂 đuôi chó nối đuôi chồn
Explanation
比喻用不好的东西接在好的东西后面,前后不相称。也比喻滥用官职或人才。
Một phép ẩn dụ cho điều gì đó xấu được gắn vào điều gì đó tốt, do đó không phù hợp. Cũng là một phép ẩn dụ cho việc lạm dụng chức vụ hoặc tài năng.
Origin Story
晋朝时期,赵王司马伦野心勃勃,为了巩固自己的权力,滥封官职。朝堂之上,官员们戴着貂尾帽,因为官位太多,貂尾不够用了,只好用狗尾来代替。于是,人们便戏称这种现象为"狗尾续貂"。这个故事反映了司马伦的昏庸无能,也讽刺了当时官场上的腐败现象。司马伦最终被齐王司马冏等人讨伐,他的野心也随之破灭。这个故事也告诉我们,任何滥用权力,不顾后果的行为最终都会受到惩罚。
Trong thời nhà Tấn, thái tử Triệu Tư Mã Lun rất tham vọng. Để củng cố quyền lực của mình, ông ta phong tước vị rất nhiều. Tại triều đình, các quan lại đội mũ có đuôi chồn. Vì có quá nhiều quan lại, đuôi chồn không đủ, nên phải thay bằng đuôi chó. Vì vậy, người ta gọi hiện tượng này là "đuôi chó nối đuôi chồn". Câu chuyện này phản ánh sự bất tài của Tư Mã Lun và châm biếm nạn tham nhũng ở triều đình lúc bấy giờ. Tư Mã Lun cuối cùng bị thái tử Kì Tư Mã Gióng và những người khác phế truất, tham vọng của ông ta tan biến. Câu chuyện này cũng dạy cho chúng ta rằng bất kỳ sự lạm dụng quyền lực nào và hành động thiếu suy nghĩ nào cuối cùng đều sẽ bị trừng phạt.
Usage
用于比喻用不好的东西补充在好的东西后面,前后不相称,也比喻滥用官职或人才。
Được sử dụng để mô tả điều gì đó xấu được thêm vào điều gì đó tốt, làm cho toàn bộ điều đó trở nên không phù hợp. Cũng được sử dụng cho việc lạm dụng chức vụ hoặc tài năng.
Examples
-
这部续集简直是狗尾续貂,完全不如前作精彩。
zhè bù xùjí jiǎnzhí shì gǒu wěi xù diāo, wánquán bùrú qián zuò jīngcǎi
Phần tiếp theo này hoàn toàn không phù hợp, tệ hơn nhiều so với phần trước.
-
他写的这篇文章,结尾部分狗尾续貂,大煞风景。
tā xiě de zhè piān wénzhāng, jiéwěi bùfèn gǒu wěi xù diāo, dà shā fēngjǐng
Kết thúc bài luận của anh ta là một phần bổ sung tồi tệ làm hỏng toàn bộ bức tranh.