瓦解冰消 wǎ jiě bīng xiāo tan rã và biến mất

Explanation

形容事物完全消失或彻底崩溃,多用于形容组织、力量、势力等的崩溃瓦解。

Miêu tả một thứ đã hoàn toàn biến mất hoặc sụp đổ hoàn toàn, thường được sử dụng để mô tả sự sụp đổ và tan rã của các tổ chức, lực lượng hoặc quyền lực.

Origin Story

话说古代有一座雄伟的冰雕宫殿,它是由无数块巨大的冰块精心雕琢而成,晶莹剔透,美轮美奂。然而,春回大地,温暖的阳光普照人间,这座冰雕宫殿开始慢慢融化。首先,一些细小的冰块开始脱落,然后,一些精美的雕刻也开始崩塌,最终,整座宫殿轰然崩塌,化作一滩清水,不留一丝痕迹。这便是瓦解冰消的真实写照,象征着任何强大而坚固的事物,在时间的流逝和环境的变化下,都可能走向消亡。

huàshuō gǔdài yǒu yī zuò xióngwěi de bīngdiāo gōngdiàn, tā shì yóu wúshù kuài jùdà de bīngkuài jīngxīn diāozhuō ér chéng, jīngyíng tī tòu, měilún miùhàn. rán'ér, chūn huí dàdì, wēnnuǎn de yángguāng pǔzhào rénjiān, zhè zuò bīngdiāo gōngdiàn kāishǐ mànmàn rónghuà. shǒuxiān, yīxiē xìxiǎo de bīngkuài kāishǐ tuōluò, ránhòu, yīxiē jīngměi de diāokè yě kāishǐ bēngtā, zhōngjiū, zhěng zuò gōngdiàn hōngrán bēngtā, huàzuò yī tān qīngshuǐ, bù liú yīsī hénjì. zhè biàn shì wǎjiě bīngxiāo de zhēnshí xiězhào, xiàngzhēngzhe rènhé qiángdà ér jiāngu gù de shìwù, zài shíjiān de liúshì hé huánjìng de biànhuà xià, dōu kěnéng zǒuxiàng xiāománg.

Ngày xửa ngày xưa, ở thời cổ đại, có một cung điện băng nguy nga. Nó được chạm khắc cẩn thận từ vô số khối băng khổng lồ, trong suốt và tuyệt đẹp. Tuy nhiên, khi mùa xuân trở lại trái đất, và ánh nắng mặt trời ấm áp chiếu rọi khắp thế giới, cung điện băng này bắt đầu tan chảy từ từ. Đầu tiên, một số mảnh băng nhỏ bắt đầu rơi ra, sau đó một số tác phẩm điêu khắc tinh tế bắt đầu sụp đổ, và cuối cùng, toàn bộ cung điện sụp đổ ầm ầm, biến thành một vũng nước, không để lại dấu vết gì. Đây là bức tranh chân thực về sự tan rã và biến mất, tượng trưng cho bất cứ điều gì mạnh mẽ và vững chắc đều có thể bị diệt vong dưới sự trôi chảy của thời gian và sự thay đổi của môi trường.

Usage

瓦解冰消常用来形容事物彻底消失或崩溃,多用于比喻性的描述。

wǎjiě bīngxiāo cháng yòng lái xíngróng shìwù chèdǐ xiāoshī huò bēngkuì, duō yòng yú bǐyù xìng de miáoshù.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những thứ hoàn toàn biến mất hoặc sụp đổ, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

Examples

  • 曾经不可一世的公司,如今已经瓦解冰消了。

    cengjing kebushi yidesi gongsi, rújīn yijing wǎjiě bīngxiāo le.

    Công ty từng rất hùng mạnh, giờ đây đã hoàn toàn tan rã.

  • 这场风波过后,他们的友谊瓦解冰消。

    zhè chǎng fēngbō guòhòu, tāmen de youqíng wǎjiě bīngxiāo.

    Sau biến cố này, tình bạn của họ đã tan biến