甚嚣尘上 ồn ào
Explanation
形容消息广泛传播,议论纷纷。多指反动言论十分嚣张。
Thành ngữ này miêu tả sự lan truyền rộng rãi của tin tức và sự náo động đi kèm. Nó thường được sử dụng cho những tuyên bố kiêu ngạo và phản động.
Origin Story
春秋时期,晋国攻打郑国,郑国向楚国求救。楚共王率领大军救援郑国,楚军趁晋军不备,逼近晋军营地,想迫使晋军投降。晋厉王采纳了范文子儿子的建议,在营地内大兴土木,营造出一片热火朝天的景象。楚军看到晋营尘土飞扬,旌旗招展,以为晋军已经严阵以待,准备迎战,实际上这只是晋军虚张声势的一种策略。楚共王轻敌,结果被晋军打败,仓皇而逃。
Vào thời Xuân Thu, nước Tấn tấn công nước Trịnh, nước Trịnh cầu cứu nước Sở. Vua Cung nước Sở dẫn quân đi cứu Trịnh. Quân Sở thừa lúc quân Tấn không phòng bị, tiến sát doanh trại Tấn, muốn ép quân Tấn đầu hàng. Vua Lịch nước Tấn nghe theo lời khuyên của con trai Phạm Văn Tử, cho xây dựng quy mô lớn trong doanh trại để tạo ra không khí nhộn nhịp. Khi quân Sở thấy doanh trại Tấn đầy bụi và cờ xí bay phấp phới, họ tưởng quân Tấn đã sẵn sàng chiến đấu. Thực tế, đó chỉ là một chiến lược đánh lừa của quân Tấn. Vua Cung nước Sở đã đánh giá thấp đối thủ và cuối cùng bị quân Tấn đánh bại, phải tháo chạy trong hoảng loạn.
Usage
多用于形容社会上流传着很多说法、议论。
Thường được dùng để miêu tả nhiều lời đồn đoán và cuộc thảo luận trong xã hội.
Examples
-
战争期间,流言甚嚣尘上,人心惶惶。
Zhanzheng qijian,liuyan shenxiao chenshang,renxin huanghuang.
Trong thời chiến, tin đồn lan tràn, khiến lòng người hoang mang.
-
网络上关于这个事件的传闻甚嚣尘上,真假难辨。
Wangluoshang guanyu zhege shijian de chuanyu shenxiao chenshang,zhenjia nanbian
Trên mạng xã hội, những lời đồn đoán về sự việc này lan truyền rộng rãi, khó phân biệt đâu là thật, đâu là giả。