相机而动 Xiang Ji Er Dong nắm bắt thời cơ

Explanation

指观察时机,看到适当机会立即行动。强调根据具体情况灵活应变。

Điều này có nghĩa là quan sát thời cơ và hành động ngay lập tức khi có cơ hội thích hợp xuất hiện. Nó nhấn mạnh khả năng phản ứng linh hoạt trước những tình huống khác nhau.

Origin Story

话说三国时期,诸葛亮率领蜀军北伐,与曹军在渭水之畔展开激烈的对峙。曹军占据地利,兵力雄厚,蜀军处于劣势。诸葛亮深知硬拼难以取胜,便决定采取策略,相机而动。他暗中派人观察曹军的动向,并仔细分析地形地势。经过一段时间的观察,诸葛亮发现曹军主帅司马懿性格谨慎,多疑善变,常常因为一些小事而犹豫不决。诸葛亮抓住这个弱点,故意示弱,营造蜀军士气低落,准备撤兵的假象。司马懿果然上当,放松警惕,下令追击蜀军。诸葛亮早就预料到司马懿的举动,在预设的埋伏地点设下陷阱,待曹军进入伏击圈后,蜀军突然发起猛攻,大败曹军。这场战役以蜀军大胜告终,充分体现了诸葛亮“相机而动”的智慧。

huashuo sanguo shiqi,zhuge liang shuai ling shujian bei fa,yu caojun zai weishui zhi pan zhan kai jilie de dui zhi.caojun zhanju dili,bingli xionghou,shujian chu yu lieshi.zhuge liang shen zhi yingping nan yi qusheng,bian jueding caiqu celue,xiangji er dong.ta an zhong pai ren guancha caojun de dongxiang,bing zixi fenxi di xing dishi.jingguo yiduan shijian de guancha,zhuge liang faxian caojun zhushuai sima yi xingge jinshen,duoyi shanbian,changchang yinwei yixie xiaoshi er youyu bu jue.zhuge liang zhua zhu zhege ruodian,guding shiruo,yingzao shujian shiqi di luo,zhunbei chebing de jiaxiang.sima yi guoran shangdang,fangsong jiti,xialing zhuiji shujian.zhuge liang zaojiu yuliao dao sima yi de judong,zai yushe de maifu didian shexia xianjing,dai caojun jinru fuji quan hou,shujian turan faqi menggong,da bai caojun.zhe chang zhan yi yi shujian dasheng gao zhong,chongfen tixian le zhuge liang xiangji er dong de zhihui.

Câu chuyện xảy ra trong thời Tam Quốc, khi Gia Cát Lượng dẫn quân Thục tiến hành Bắc phạt, và đã xảy ra một trận chiến ác liệt với quân Ngụy bên bờ sông Ngụy. Quân Ngụy có lợi thế, binh lực mạnh, còn quân Thục yếu hơn. Gia Cát Lượng biết rằng giao tranh trực tiếp sẽ khó thắng, vì vậy ông quyết định áp dụng chiến thuật và chờ thời cơ thích hợp. Ông bí mật cử người theo dõi động tĩnh của quân Ngụy và phân tích kỹ lưỡng địa hình. Sau một thời gian quan sát, Gia Cát Lượng phát hiện ra rằng tổng chỉ huy quân Ngụy, Tư Mã Ý, là người cẩn trọng và hay lo lắng, thường xuyên do dự vì những chuyện nhỏ nhặt. Gia Cát Lượng đã lợi dụng điểm yếu này, giả vờ thua trận, và giả vờ rút quân. Tư Mã Ý sa vào cái bẫy này, ông ta không còn thận trọng nữa, và ra lệnh cho quân đội truy kích quân Thục. Gia Cát Lượng đã đoán trước được hành động của Tư Mã Ý, và ông đã đặt bẫy ở vị trí đã định trước, và ngay khi quân Ngụy sa vào bẫy, quân Thục bất ngờ tấn công và đánh bại quân Ngụy một cách thảm hại. Trận chiến kết thúc với chiến thắng vang dội cho quân Thục, điều này đã thể hiện đầy đủ trí tuệ của Gia Cát Lượng trong việc 'nắm bắt thời cơ'.

Usage

用于形容人灵活应变,抓住机会

yongyu xingrong ren linghuo yingbian,zhua zhu jihui

Được sử dụng để mô tả khả năng thích ứng và nắm bắt cơ hội của một người.

Examples

  • 他见时机成熟,便相机而动,果真成功了。

    ta jian shiji chengshu,bian xiangji er dong,guo zhen chenggong le.

    Anh ta nắm bắt thời cơ và đã thành công.

  • 我们要根据市场变化,相机而动,才能立于不败之地。

    women yao genju shichang bianhua,xiangji er dong,caineng liyu bu bai zhi di

    Chúng ta phải thích ứng với sự thay đổi của thị trường và hành động cho phù hợp để thành công.