看风使舵 tùy cơ ứng biến
Explanation
比喻看形势或看别人的脸色行事,缺乏主见。
Đây là một thành ngữ miêu tả một người hành động theo hoàn cảnh và không có chính kiến riêng.
Origin Story
从前,有一个渔民,他靠打鱼为生。有一天,他出海打鱼,风平浪静,渔民驾着小船,悠闲地撒网捕鱼。可是,突然间,狂风骤雨袭来,风浪翻滚,小船在海面上颠簸得厉害,随时都有倾覆的危险。渔民经验丰富,他迅速地根据风向调整船帆,并熟练地操纵船舵,使小船在惊涛骇浪中依然能够保持平衡,安全地驶回港口。事后,人们称赞他驾船技术高超,能够看风使舵,在危急时刻化险为夷。
Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh cá kiếm sống bằng nghề đánh cá. Một ngày nọ, anh ta ra khơi đánh cá. Thời tiết êm đềm, người đánh cá lái thuyền nhàn nhã. Thế nhưng, đột nhiên, một cơn bão dữ dội ập đến, con thuyền bị sóng đánh chòng chành trên biển. Người đánh cá giàu kinh nghiệm nhanh chóng điều chỉnh buồm theo hướng gió và khéo léo điều khiển bánh lái, giúp con thuyền giữ được thăng bằng ngay cả trong cơn bão và an toàn trở về bến cảng. Sau đó, mọi người ca ngợi kỹ năng điều khiển thuyền của anh ta.
Usage
常用作谓语、定语、宾语;形容人缺乏主见,看形势行事。
Thường được dùng làm vị ngữ, định ngữ và bổ ngữ; miêu tả người hành động theo hoàn cảnh và không có chính kiến riêng.
Examples
-
他总是看风使舵,缺乏自己的主见。
ta zongshi kan feng shi duo, que fa zi ji de zhu jian.
Anh ta luôn luôn tùy cơ ứng biến, thiếu chính kiến của mình.
-
在政治斗争中,看风使舵的人往往能生存下来。
zai zhengzhi douzheng zhong, kan feng shi duo de ren wang wang neng shengcun xia lai.
Trong đấu tranh chính trị, những người tùy cơ ứng biến thường sống sót.
-
职场中,看风使舵有时也是一种生存策略。
zhi chang zhong, kan feng shi duo you shi ye shi yi zhong shengcun celue
Trong môi trường làm việc, tùy cơ ứng biến đôi khi là một chiến lược sinh tồn