瞎子摸象 Xiāzi mō xiàng người mù sờ voi

Explanation

比喻对事物整体缺乏了解,仅凭局部片面认识而得出错误结论。

Đây là một ẩn dụ về việc thiếu sự hiểu biết toàn diện về một vấn đề, và rút ra những kết luận sai lệch chỉ dựa trên sự hiểu biết một phía và không đầy đủ.

Origin Story

相传很久以前,有几个盲人,他们从来没有见过大象。有一天,他们听说附近来了大象,便好奇地想去摸摸看。他们来到大象面前,各自摸到不同的部位。一个摸到大象的腿,说大象像一根柱子;一个摸到大象的耳朵,说大象像一把扇子;一个摸到大象的尾巴,说大象像一条绳子。他们谁也说服不了谁,最后吵了起来。

xiāng chuán hěn jiǔ yǐqián, yǒu jǐ gè mángrén, tāmen cónglái méiyǒu jiànguò dàxiàng. yǒu yītiān, tāmen tīngshuō fùjìn lái le dàxiàng, biàn hàoqí de xiǎng qù mō mō kàn. tāmen lái dào dàxiàng miànqián, gèzì mō dào bùtóng de bùwèi. yīgè mō dào dàxiàng de tuǐ, shuō dàxiàng xiàng yī gēn zhùzi; yīgè mō dào dàxiàng de ěrduo, shuō dàxiàng xiàng yī bǎ shànzi; yīgè mō dào dàxiàng de wěiba, shuō dàxiàng xiàng yī tiáo shéngzi. tāmen shuí yě shuōfú bùliǎo shuí, zuìhòu chǎo le qǐlái.

Truyền thuyết kể rằng, ngày xửa ngày xưa, có một số người mù chưa từng nhìn thấy voi. Một ngày nọ, họ nghe nói có một con voi đến gần đó và họ tò mò muốn chạm vào nó. Họ đến gần con voi và mỗi người chạm vào một bộ phận khác nhau. Một người chạm vào chân voi và nói rằng nó giống như một cái cột; một người chạm vào tai voi và nói rằng nó giống như một cái quạt; một người chạm vào đuôi voi và nói rằng nó giống như một sợi dây thừng. Không ai trong số họ có thể thuyết phục người khác, và cuối cùng họ đã cãi nhau.

Usage

常用来比喻对事物的认识片面、不全面,缺乏整体观念。

cháng yòng lái bǐyù duì shìwù de rènshí piànmian, bù quánmiàn, quēfá zhěntǐ guānniàn

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự hiểu biết phiến diện và không đầy đủ về một vấn đề, thể hiện sự thiếu tư duy tổng thể.

Examples

  • 这就好比瞎子摸象,难以了解事情的真相。

    zhè jiù hǎobi xiāzi mō xiàng,nányǐ liǎojiě shìqíng de zhēnxiàng

    Cứ như người mù sờ voi, khó mà hiểu được sự thật.

  • 不要盲目跟风,要学会独立思考,不要像瞎子摸象一样,凭感觉做事。

    bùyào mángmù gēnfēng, yào huìxué dú lì sīkǎo, bùyào xiàng xiāzi mō xiàng yīyàng, píng gǎnjué zuòshì

    Đừng hành động như người mù sờ voi, đừng hành động chỉ dựa trên cảm giác mà không suy nghĩ