知难而进 zhī nán ér jìn tiến lên mặc dù biết có khó khăn

Explanation

明知有困难,却仍然勇敢地前进。形容不畏艰难,勇往直前。

Biết rằng có khó khăn, nhưng vẫn dũng cảm tiến lên phía trước. Điều này miêu tả một người không sợ khó khăn và dũng cảm tiến lên.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,立志要攀登险峻的蜀山。蜀山高耸入云,道路崎岖,充满危险。朋友们都劝他放弃,说蜀山太危险,攀登不易。但李白却说:“蜀道之难,难于上青天,而今我已知难而进,岂能轻易退缩?”于是,他带着坚定的信念,开始了他的攀登之旅。他历尽艰辛,克服了无数的困难,最终成功地登上了蜀山之巅,创作出了传世名篇《蜀道难》。他的事迹激励着后人,告诉人们:只要知难而进,就能克服一切困难,最终走向成功。

huì shuō táng cháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, lì zhì yào pāndēng xiǎnjùn de shǔ shān. shǔ shān gāosǒng rù yún, dàolù qíqū, chōngmǎn wēixiǎn. péngyou men dōu quàn tā fàngqì, shuō shǔ shān tài wēixiǎn, pāndēng bù yì. dàn lǐ bái què shuō: ‘shǔ dào zhī nán, nán yú shàng qīngtiān, ér jīn wǒ yǐ zhīnán'érjìn, qǐ néng qīngyì tuì suō?’ yúshì, tā dài zhe jiāndìng de xìniàn, kāishǐ le tā de pāndēng zhī lǚ. tā lì jìn jiānxīn, kèfú le wúshù de kùnnán, zuìzhōng chénggōng de dēng shàng le shǔ shān zhī diān, chuàngzuò chū le chuánshì míngpiān 《shǔ dào nán》. tā de shìjì jīlìzhe hòurén, gàosù rénmen: zhǐ yào zhīnán'érjìn, jiù néng kèfú yīqiè kùnnán, zuìzhōng zǒuxiàng chénggōng

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, một thi sĩ tên là Lý Bạch đã quyết định chinh phục ngọn núi Thu nguy hiểm. Núi Thu rất cao và đường đi vô cùng hiểm trở, đầy rẫy nguy hiểm. Bạn bè khuyên ông ta từ bỏ, nhưng Lý Bạch nói: “Leo núi Thu khó khăn như leo lên trời, nhưng ta đã quyết định tiến lên, ta sẽ không lùi bước.” Ông bắt đầu cuộc hành trình này với quyết tâm mạnh mẽ. Ông đã gặp phải rất nhiều khó khăn, nhưng ông đã vượt qua tất cả các trở ngại và chinh phục được đỉnh núi Thu, nơi ông đã viết bài thơ nổi tiếng “Khó khăn trên đường đến Thu”. Câu chuyện của ông truyền cảm hứng cho mọi người rằng bằng cách đối mặt với những thử thách và kiên trì tiến lên, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công.

Usage

用于形容一个人不畏艰难,勇往直前,不怕困难的精神。

yòng yú xíngróng yīgè rén bù wèi jiānnán, yǒng wǎng zhí qián, bùpà kùnnán de jīngshen

Được sử dụng để mô tả tinh thần của một người không sợ khó khăn và dũng cảm tiến lên.

Examples

  • 面对学习中的困难,我们应该知难而进,而不是知难而退。

    miàn duì xuéxí zhōng de kùnnán, wǒmen yīnggāi zhīnán'érjìn, ér bùshì zhīnán'értùi

    Trước khó khăn trong học tập, chúng ta nên tiến lên thay vì lùi bước.

  • 面对事业上的挑战,他总是知难而进,最终取得了成功。

    miàn duì shìyè shang de tiǎozhàn, tā zǒngshì zhīnán'érjìn, zuìzhōng qǔdé le chénggōng

    Trước những thử thách trong sự nghiệp, anh ấy luôn kiên trì tiến lên và cuối cùng đã thành công.