秉公办理 bǐng gōng bàn lǐ Xử lý công việc một cách vô tư

Explanation

秉公办理的意思是按照公正的原则处理事情,不偏袒任何一方。

Binggong banli nghĩa là giải quyết công việc theo nguyên tắc công bằng, không thiên vị bất kỳ bên nào.

Origin Story

话说清朝时期,有一位名叫李天的县令,以其秉公办理著称。他上任伊始,便深入民间,体察民情。百姓们反映,当地恶霸张财主横行霸道,欺压百姓,强占良田,无恶不作。李天深知此事,于是秘密派人调查取证。证据确凿后,他不畏权势,依法严惩张财主,并将其非法所得悉数没收,分发给受其欺压的百姓。李天秉公办理,不畏强权,受到了百姓的拥戴和赞扬,为官清廉,政绩显著,成为了当时百姓心中正义的化身。

hua shuo qing chao shiqi, you yi wei ming jiao li tian de xian ling, yi qi binggong banli zhu cheng. ta shang ren yishi, bian shen ru minjian, ticai minqing. baixing men fan ying, dang di eba zhang cai zhu henghang badao, qiyaya baixing, qiangzhan liangtian, wu e bu zuo. li tian shen zhi cishi, yushi mimi pai ren diaocha quzheng. zhengju quezao hou, ta bu wei quan shi, yifa yancheng zhang cai zhu, bing jiqi bufa suode xishu moshou, fenfa gei shou qi qiyaya de baixing. li tian binggong banli, bu wei qiangquan, shoudale baixing de yongdai he zanynag, wei guan qinglian, zhengji xianzhu, chengweile dangshi baixing xinzhong zhengyi de huashen.

Có một câu chuyện kể rằng vào thời nhà Thanh, có một vị quan huyện tên là Lý Thiên, nổi tiếng với việc xử lý công việc một cách vô tư. Ngay khi nhậm chức, ông đã đến tận nơi để tìm hiểu tình hình của người dân. Nhân dân phản ánh rằng một địa chủ giàu có ở địa phương, Trương Tài, đã hành xử tàn bạo, áp bức dân chúng, chiếm đoạt ruộng đất và phạm nhiều tội ác. Lý Thiên biết chuyện này, liền bí mật cử người đi điều tra và thu thập chứng cứ. Sau khi có được chứng cứ xác thực, ông không sợ quyền lực, đã trừng phạt Trương Tài theo luật pháp, tịch thu toàn bộ số tiền bất chính của hắn và phân phối cho những người dân bị hắn áp bức. Lý Thiên xử lý vụ án một cách vô tư và không sợ quyền lực, nên ông đã nhận được sự ủng hộ và tán dương của người dân, trở thành tấm gương sáng về một vị quan thanh liêm với thành tích xuất sắc, và là hiện thân của công lý trong lòng dân.

Usage

秉公办理通常用于形容官员、法官等公职人员公正廉洁地处理公务。

binggong banli tongchang yongyu xingrong guan yuan, fanguan deng gongzhi renyuan gongzheng qingjie de chuli gongwu

Binggong banli thường được dùng để mô tả các quan chức, thẩm phán và các nhân viên công vụ khác xử lý công việc một cách vô tư và trung thực.

Examples

  • 他秉公办理,深受百姓爱戴。

    ta binggong banli, shen shou baixing aida

    Ông ấy xử lý công việc một cách vô tư và được dân chúng yêu mến.

  • 法官秉公办理案件,赢得了大家的尊重。

    fanguan binggong banlian anjian, yingle le daji de zunzhong

    Vị thẩm phán đã xử lý vụ án một cách vô tư, giành được sự tôn trọng của mọi người.