粉身碎骨 fěn shēn suì gǔ tàn thành mảnh nhỏ

Explanation

形容身体完全粉碎而死。比喻为某种目的或某种危险而牺牲生命。

Mô tả trạng thái cơ thể bị vỡ nát hoàn toàn và chết. Được sử dụng để mô tả việc hy sinh mạng sống của ai đó vì một mục đích hoặc mối nguy hiểm cụ thể.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他一生豪迈不羁,胸怀大志。一日,他听说边关告急,敌军入侵,百姓流离失所。李白心怀家国,不顾个人安危,毅然决然地奔赴前线,他加入了抗击敌军的队伍,与将士们并肩作战。战场上刀光剑影,炮火连天,李白奋勇杀敌,英勇无比。不幸的是,在一次激烈的战斗中,他被乱箭射中,身受重伤,最终壮烈牺牲,粉身碎骨。虽然他离开了人世,但他那种舍生取义,为国捐躯的精神,却永远地铭刻在了人们心中,成为千古传颂的佳话。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, tā yīshēng háomài bùjī, xiōnghuái dà zhì. yī rì, tā tīngshuō biānguān gào jí, dījūn qīnrù, bǎixìng liúlí shìsuǒ. lǐ bái xīnhuái jiāguó, bùgù gèrén ānwēi, yìrán juérán de bēnfù qiánxiàn, tā jiārùle kàngjī dījūn de duìwù, yǔ jiàngshì men bìngjiān zuòzhàn. zhànchǎng shàng dāoguāng jiàn yǐng, pàohuǒ liántīan, lǐ bái fèn yǒng shādí, yīngyǒng wú bǐ. bùxìng de shì, zài yī cì jīliè de zhàndòu zhōng, tā bèi luàn jiàn shè zhòng, shēnshòu chóngshāng, zuìzhōng zhuàngliè xīshēng, fěnshēnsuìgǔ. suīrán tā líkāile rén shì, dàn tā nà zhǒng shě shēng qǔ yì, wèi guó juāncū de jīngshen, què yǒngyuǎn de míngkè zài le rénmen xīnzhōng, chéngwéi qiānguǐ chuánsòng de jiāhuà.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, suốt đời phóng khoáng, không màng danh lợi và ấp ủ những hoài bão lớn lao. Một hôm, ông nghe tin biên giới gặp nguy, quân địch xâm lược, dân chúng li tán. Lý Bạch, với lòng yêu nước, không màng đến sự an nguy của bản thân, đã dũng cảm quyết định ra trận. Ông gia nhập hàng ngũ chiến đấu chống lại quân địch, cùng các binh sĩ sát cánh chiến đấu. Trên chiến trường, gươm đao sáng chói, đại bác nổ vang, Lý Bạch chiến đấu anh dũng. Không may, trong một trận đánh ác liệt, ông bị trúng nhiều mũi tên, bị thương nặng và cuối cùng anh dũng hy sinh. Dù ông đã ra đi, nhưng tinh thần hy sinh vì nước của ông sẽ mãi ghi khắc trong lòng người dân và trở thành một câu chuyện hào hùng.

Usage

常用来形容为某种崇高的事业或理想而献出生命的壮烈行为。

cháng yòng lái xíngróng wèi mǒu zhǒng chónggāo de shìyè huò lǐxiǎng ér xiànchū shēngmìng de zhuàngliè xíngwéi

Thường được dùng để mô tả hành động anh dũng hy sinh tính mạng vì một lý tưởng hoặc mục đích cao cả.

Examples

  • 为了革命事业,他甘愿粉身碎骨。

    wèile gémìng shìyè, tā gānyuàn fěnshēnsuìgǔ

    Vì sự nghiệp cách mạng, ông sẵn sàng hi sinh tất cả.

  • 他为了救人,粉身碎骨也在所不惜。

    tā wèile jiù rén, fěnshēnsuìgǔ yě zài suǒ bù xī

    Ông sẵn sàng chết để cứu người khác.