红杏出墙 Hong Xing Chu Qiang Quả mơ đỏ nhô ra khỏi tường

Explanation

原指杏花盛开,枝条伸出墙外。后多用来比喻女子不贞,与人私通。

Ban đầu đề cập đến hoa mơ nở rộ và những cành cây nhô ra ngoài tường. Sau đó, nó chủ yếu được sử dụng để mô tả sự phản bội của phụ nữ và ngoại tình với người đàn ông khác.

Origin Story

话说唐朝时期,有个秀才名叫李白,他年轻有为,才华横溢,深受皇帝赏识。他娶了一位贤惠美丽的妻子,名叫王昭君。婚后,二人感情甚笃,夫唱妇随,羡煞旁人。然而,随着时间的推移,李白因公事长期在外奔波,与妻子聚少离多。而王昭君在家中,日日思念丈夫,内心寂寞难耐。一日,王昭君在自家后花园赏花,无意中看到一枝红杏探出墙外,娇艳欲滴,心中顿生无限感慨。她不禁想起丈夫远在千里之外,心中百感交集。这时,她一位年轻的表哥,前来探望她。二人在花园中相谈甚欢,渐渐地,他们之间萌生了暧昧的情愫。王昭君出墙的事很快在当地传开,李白知道后,内心悲痛万分。他无法接受妻子的背叛,最终选择与王昭君和离,独自一人隐居山林。此后,李白便将这段痛苦的经历,写进了自己的诗篇中。故事中,红杏出墙不再只是简单的自然现象,而是用来比喻夫妻感情破裂,一方不忠的象征。

huashuo tangchao shiqi,you ge xiucai ming jiao li bai,ta nianqing you wei,cai hua hengyi,shen shou huangdi shangshi.ta qu le yi wei xianhui meili de qizi,ming jiao wang zhaojun.hun hou,er ren ganqing shenduo,fu chang fu sui,xiansha pangren.ran er,sui zhe shijian de tuoyi,li bai yingong shi changqi zai wai benbo,yu qizi ju shao duo.er wang zhaojun zai jia zhong,riri sinian zhangfu,neixin jimo nan nai.yiri,wang zhaojun zai zi jia hou huayuan shanghua,wu yi zhong kan dao yi zhi hong xing tan chu qiang wai,jiao yan yu di,xin zhong dun sheng wuxian gankai.ta bujin xiangqi zhangfu yuan zai qianli zhi wai,xin zhong baigan jiaoji.zhe shi,ta yi wei nianqing de biao ge,qilai tanwang ta.er ren zai huayuan zhong xiantan shenhuan,jianjian de,tamen zhi jian mengsheng le aimei de qingsu.wang zhaojun chu qiang de shi hen kuai zai dangdi chuan kai,li bai zhi dao hou,neixin bei tong wan fen.ta wufa jieshou qizi de bei pan,zhongyu xuanze yu wang zhaojun he li,dan du yi ren yinju shanlin.ci hou,li bai bian jiang zhe duan kutong de jingli,xie jin le zijide shi pian zhong.gushi zhong,hong xing chu qiang buzai zhishi jiandan de ziran xianxiang,ershi yong lai biyu fuqi ganqing poli,yifang bu zhong de xiangzheng.

Người ta nói rằng trong triều đại nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch. Ông trẻ, tài giỏi và có năng khiếu, và được hoàng đế rất tôn trọng. Ông kết hôn với một người phụ nữ hiền lành và xinh đẹp tên là Vương Triệu Quân. Sau khi kết hôn, họ rất yêu nhau và sống một cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, theo thời gian, Lý Bạch phải dành nhiều thời gian ở nước ngoài vì công việc, vì vậy ông hiếm khi gặp vợ mình. Vương Triệu Quân nhớ chồng mình mỗi ngày ở nhà và cảm thấy cô đơn và buồn bã. Một ngày nọ, Vương Triệu Quân đang ngắm hoa trong vườn của mình thì tình cờ nhìn thấy một quả mơ đỏ nhô ra khỏi bức tường. Vẻ đẹp của nó khiến cô ấy bật khóc, và cô ấy thở dài khi nghĩ về người chồng xa xôi của mình. Vào lúc đó, anh họ trẻ tuổi của cô ấy đến thăm cô ấy. Cả hai cùng trò chuyện trong vườn, và dần dần họ nảy sinh tình cảm với nhau. Chuyện ngoại tình của Vương Triệu Quân nhanh chóng lan truyền trong khu phố, và khi Lý Bạch biết được điều đó, trái tim ông tan vỡ. Ông không thể chấp nhận sự phản bội của vợ mình và cuối cùng đã chọn ly hôn với cô ấy và về hưu ở trên núi. Sau đó, Lý Bạch đã viết về trải nghiệm đau đớn của mình trong những bài thơ của ông. Trong câu chuyện này, quả mơ đỏ nhô ra khỏi bức tường không còn chỉ là một hiện tượng tự nhiên đơn giản nữa, mà là biểu tượng của sự đổ vỡ hôn nhân và sự phản bội của một trong hai người bạn đời.

Usage

常用来形容女子不贞,也可用以比喻事物蓬勃发展,突破限制。

chang yong lai xingrong nvzi bu zhen,ye keyong yi biyu shiwu pengbo fazhan,tupo xianzhi.

Thường được sử dụng để mô tả sự phản bội của phụ nữ, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả sự phát triển mạnh mẽ và vượt qua những giới hạn.

Examples

  • 花园里百花盛开,一枝红杏探出墙外,格外艳丽。

    huayuanli baihuashengkai,yizhi hongxing tankuangwai,gewai yanli.

    Vườn hoa nở rộ, một cành đào đỏ vươn ra ngoài tường, thật đẹp.

  • 他最近行为有些异常,恐怕是红杏出墙了。

    ta zuijin xingwei youxie yichang,kongpa shi hongxing chuqiang le

    Hành vi của anh ấy gần đây hơi bất thường; tôi sợ anh ấy đang ngoại tình