维妙维肖 sống động
Explanation
形容描写或模仿得非常逼真,如同真人真物一样。
Miêu tả một cái gì đó được miêu tả hoặc bắt chước một cách rất chân thực, giống như người hoặc vật thật.
Origin Story
年轻的画家李明,为了参加省美术大赛,潜心创作了一幅以他奶奶为主题的人物画。他细致地观察奶奶的皱纹、眼神,以及她劳作时略显佝偻的身姿,力求将奶奶的形象惟妙维肖地展现出来。为了更好地捕捉奶奶的神韵,他常常坐在奶奶身边,一坐就是几个小时,默默地观察,认真地临摹。他画笔下的奶奶,不再是简单的面容描绘,而是一个饱经风霜却又慈祥温暖的老人的生动写照。最终,他的作品获得了评委们的一致好评,不仅获得了大赛一等奖,更因为其对人物神态的惟妙维肖的刻画,而被誉为本届大赛的最佳作品。
Một họa sĩ trẻ, Lý Minh, đã cống hiến hết mình để tạo ra một bức chân dung bà của mình cho một cuộc thi nghệ thuật cấp tỉnh. Anh ấy quan sát kỹ các nếp nhăn, ánh mắt và tư thế hơi còng lưng của bà khi làm việc, cố gắng miêu tả hình ảnh của bà một cách chân thực. Để nắm bắt được thần thái của bà tốt hơn, anh ấy thường ngồi cạnh bà hàng giờ liền, lặng lẽ quan sát và phác thảo cẩn thận. Bà của anh ấy trong các bức tranh không chỉ là một hình ảnh khuôn mặt đơn giản; đó là một bức chân dung sống động của một người phụ nữ già đã trải qua nhiều thăng trầm nhưng vẫn tốt bụng và ấm áp. Cuối cùng, tác phẩm của anh ấy đã nhận được sự tán thưởng nhất trí từ ban giám khảo, giành giải nhất và được ca ngợi là tác phẩm xuất sắc nhất của cuộc thi nhờ vào sự miêu tả chân thực về biểu cảm của bà.
Usage
用于形容绘画、雕塑、模仿等非常逼真。
Được sử dụng để mô tả các bức tranh, tác phẩm điêu khắc, sự bắt chước, v.v., rất chân thực.
Examples
-
他的模仿惟妙维肖,令人叹为观止。
tade momfang weimiao weixiao, lingrentan wei guan zhi
Sự bắt chước của anh ấy rất sống động, khiến người ta kinh ngạc.
-
这幅画惟妙维肖地展现了人物的神态。
zhefu hua weimiao weixiao di zhanxiangle renwude shenta
Bức tranh này thể hiện rất rõ nét biểu cảm của nhân vật.